Chăm sóc bệnh nhân Ung thư Phổi: 7 Thực Phẩm Vàng Tăng Đề Kháng
Phần 1: "Ăn đúng" - "Vũ khí" đồng hành không thể thiếu trong hành trình chiến đấu với Ung thư Phổi
Thân gửi bạn và gia đình,
Chúng tôi hiểu rằng, khi nhận chẩn đoán ung thư phổi, đó là một cú sốc lớn, mang theo biết bao lo lắng, hoang mang và những câu hỏi không biết tỏ cùng ai. Hành trình điều trị sắp tới, dù là phẫu thuật, hóa trị hay xạ trị, đều là một thử thách lớn. Trong suốt quá trình này, việc cơ thể cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, sụt cân hay tinh thần không được tốt là điều rất đỗi bình thường, và hầu hết mọi người bệnh đều trải qua.
Giữa muôn vàn trăn trở đó, có một điều mà chính bạn và gia đình có thể chủ động nắm bắt mỗi ngày, đó chính là dinh dưỡng.
Bài viết này được viết bằng tất cả sự thấu hiểu, với mong muốn biến bữa ăn từ một "gánh nặng" hay "áp lực" trở thành một "người bạn đồng hành" tin cậy, một "vũ khí" thiết yếu. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu thật đơn giản và gần gũi về cách "ăn đúng" để tiếp sức cho cơ thể, tăng cường sức đề kháng và giúp cuộc sống của chúng ta thoải mái hơn trong suốt hành trình này.
Xem thêm : Giảm nhẹ tác dụng phụ của hóa xạ trị - Bí quyết từ chuyên gia
Tại sao hành trình "Chăm sóc bệnh nhân Ung thư Phổi" lại bắt đầu từ căn bếp?
Chúng ta cần khẳng định rõ với nhau một điều rất quan trọng: Dinh dưỡng không phải là "thần dược" chữa khỏi ung thư. Nhưng vai trò của nó là vô giá trong việc hỗ trợ điều trị và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Một chế độ ăn uống tốt, được thực hiện điều độ, có thể mang lại những lợi ích rất rõ ràng mà khoa học đã chứng minh:
- Tiếp thêm năng lượng và sức mạnh: Giúp người bệnh cảm thấy khỏe hơn, có sức lực để sinh hoạt và chống chọi với cơn mệt mỏi do điều trị.
- Giữ vững cân nặng và cơ bắp: Chống lại tình trạng sụt cân, suy kiệt – đây là một trong những nỗi lo lớn nhất của người bệnh ung thư. Giữ được cân nặng là yếu tố tiên quyết để bạn có thể theo hết phác đồ điều trị của bác sĩ.
- Giúp cơ thể "chịu đựng" tốt hơn: Một cơ thể đủ chất sẽ dung nạp tốt hơn các tác dụng phụ của hóa trị và xạ trị.
- Tăng cường hàng rào miễn dịch: Giảm đáng kể nguy cơ bị nhiễm trùng, một biến chứng rất nguy hiểm khi hệ miễn dịch bị yếu đi.
- Giúp vết thương mau lành: Giúp các mô (sau phẫu thuật hoặc xạ trị) được sửa chữa và phục hồi nhanh chóng hơn.
Nói một cách dễ hiểu nhất, dinh dưỡng và hiệu quả điều trị có mối liên hệ mật thiết. Khi cơ thể không đủ dinh dưỡng, nó sẽ buộc phải "đốt" chính cơ bắp của mình để lấy năng lượng. Điều này làm người bệnh sụt cân, suy kiệt. Khi đó, có thể bác sĩ sẽ phải tạm hoãn buổi truyền hóa chất hay xạ trị tiếp theo vì bạn không đủ sức khỏe, làm gián đoạn và giảm hiệu quả của cả quá trình.
Cơ thể cần "nguyên liệu" gì để chiến đấu?
Để chiến đấu, cơ thể bạn cần một chế độ ăn "điều độ", tức là cân bằng và có đủ các nhóm chất. Đặc biệt, người bệnh ung thư thường có nhu cầu về một số chất cao hơn bình thường:
- Protein (Chất đạm): Đây là "viên gạch" quan trọng nhất. Người bệnh ung thư thường cần nhiều đạm hơn bình thường để "vá" lại các mô bị tổn thương do điều trị (mổ, hóa, xạ) và giữ cho hệ miễn dịch khỏe mạnh. Khi thiếu đạm, vết thương sẽ lâu lành và cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
- Tìm ở đâu: Cá, thịt gà vịt, thịt nạc, trứng, các sản phẩm sữa ít béo, các loại hạt, đậu và đậu nành.
- Chất béo (Lành mạnh): Là nguồn năng lượng dự trữ dồi dào, giúp cơ thể bảo vệ các mô và vận chuyển một số loại vitamin.
- Tìm ở đâu: Ưu tiên chất béo "tốt" từ dầu ô liu, quả bơ, các loại hạt, và cá béo.
- Carbohydrate (Lành mạnh): Cung cấp năng lượng chính cho mọi hoạt động của cơ thể.
- Tìm ở đâu: Chọn các loại ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, gạo lứt. Chúng có nhiều chất xơ, giúp năng lượng ổn định và hỗ trợ tiêu hóa.
- Nước, Vitamin và Khoáng chất: Những "chiến binh thầm lặng" này đảm bảo mọi hoạt động trong cơ thể diễn ra trơn tru. Uống đủ nước (khoảng 2-2.5 lít/ngày) là rất quan trọng để tránh bị mất nước do tác dụng phụ của điều trị.
Phần 2: "Bếp ăn là nhà thuốc": 7 nhóm thực phẩm vàng tiếp sức cho người bệnh
Đây là 7 nhóm thực phẩm được các chuyên gia dinh dưỡng ung bướu khuyên dùng. Chúng được chọn không chỉ vì những hoạt chất quý giá, mà còn vì chúng rất thực tế và linh hoạt.
Sự thực tế này là chìa khóa. Khi người bệnh bị loét miệng, một bát cháo yến mạch mềm sẽ quý hơn bất cứ món cao lương mỹ vị nào. Khi người bệnh sụt cân, một miếng cá béo giàu calo lại là cứu cánh. Khi người bệnh khó nuốt, một ly sinh tố quả mọng sẽ dễ dàng được hấp thu. "Bếp ăn" lúc này thực sự trở thành "nhà thuốc" hỗ trợ điều trị.
1. Các loại rau họ Cải (Bông cải xanh, Cải xoong): "Chiến binh" Sulforaphane
- Là những loại nào? Bông cải xanh (broccoli), súp lơ trắng, bắp cải, cải xoong.
- Khoa học nói gì? Những loại rau này chứa các hợp chất lưu huỳnh đặc biệt, nổi bật là Sulforaphane và Isothiocyanates. Khoa học cho thấy các chất này có khả năng hỗ trợ cơ thể thải độc, kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư và thậm chí giúp tăng hiệu quả của xạ trị.
- Lời khuyên từ người nhà: Cách tốt nhất để giữ được chất là hấp chín hoặc luộc sơ. Nếu người bệnh thấy khó nhai hoặc khó nuốt (vì mệt hoặc đau miệng), bạn hãy hấp chín rau rồi xay nhuyễn, sau đó nấu chung với cháo hoặc súp. Đừng nấu quá nhừ hoặc xào lửa lớn, sẽ làm mất hết chất quý nhé.
2. Các loại quả mọng (Việt quất, Dâu tây, Nho đỏ): "Khiên chắn" chống oxy hóa
- Là những loại nào? Việt quất (xanh và đen), dâu tây, quả mâm xôi, nho (đặc biệt là nho đỏ).
- Khoa học nói gì? Nhóm quả này như một "kho báu" chứa đầy các chất chống oxy hóa mạnh như Anthocyanin, Acid Ellagic và Resveratrol. Chúng hoạt động như một "tấm khiên", bảo vệ các tế bào khỏe mạnh của chúng ta khỏi sự tấn công của các gốc tự do (sinh ra trong quá trình điều trị), từ đó giúp giảm viêm.
- Một điều kỳ diệu từ vỏ nho: Hoạt chất Resveratrol (có nhiều trong vỏ nho đỏ và việt quất) đã cho thấy nhiều hứa hẹn. Một số nghiên cứu chỉ ra Resveratrol có khả năng làm tăng độ nhạy của tế bào ung thư, giúp tăng hiệu quả của các loại thuốc hóa trị phổ biến (như Cisplatin, Taxol), và hỗ trợ ngăn ngừa nguy cơ tái phát.
- Lời khuyên từ người nhà: Các loại quả này rất dễ ăn. Có thể dùng làm bữa phụ, hoặc xay thành sinh tố (chung với sữa, sữa chua) để tăng thêm calo và đạm. Đặc biệt, nếu người bệnh bị loét miệng, việc để quả mọng đông lạnh và ăn từng chút một sẽ tạo cảm giác mát lạnh, dễ chịu, giúp giảm đau.
3. Cá béo (Cá hồi, Cá thu, Cá trích): Nguồn Omega-3 chống viêm và chống suy mòn
- Là những loại nào? Cá hồi, cá thu, cá trích, cá mòi.
- Khoa học nói gì? Đây là nguồn "chất béo tốt" và đạm dồi dào. Chúng cung cấp một lượng lớn Omega-3 (EPA và DHA). Lợi ích kép của nhóm này là:
- Chống viêm: Omega-3 có đặc tính chống viêm mạnh mẽ, giúp làm dịu các phản ứng viêm trong cơ thể.
- Chống suy mòn: Cá béo rất giàu calo. Đây là nguồn năng lượng đậm đặc, giúp người bệnh giữ cân, chống lại hội chứng suy kiệt (sụt cân, mất cơ) rất hiệu quả.
Một lưu ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG về Omega-3 (Bạn cần đọc kỹ!):
- Nhiều chuyên gia khuyên bệnh nhân ung thư ăn nhiều dầu cá.
- Tuy nhiên, cần phải có một cái nhìn cân bằng. Một số nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng việc dùng viên uống dầu cá liều cao có thể chứa một loại axit béo có khả năng làm giảm hiệu quả của hóa trị (như cisplatin) bằng cách giúp tế bào ung thư kháng thuốc.
Lời khuyên của chúng tôi là:
- Ưu tiên ăn cá tự nhiên: Hãy ưu tiên bổ sung Omega-3 qua việc ăn cá béo (dưới dạng thức ăn) 2-3 lần/tuần. Lợi ích chống suy mòn và cung cấp đạm chất lượng cao là rất rõ ràng và an toàn.
- Thận trọng với viên uống: Nếu bạn muốn dùng thực phẩm bổ sung (viên dầu cá, viên omega-3), bắt buộc phải hỏi ý kiến bác sĩ ung bướu đang điều trị cho mình.
- Về thời điểm: Một lời khuyên thận trọng là nên tạm thời ngưng dùng dầu cá (dạng bổ sung) ngay trước ngày truyền hóa chất và ngay sau đó để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
4. Rau lá xanh đậm và Củ quả màu cam (Rau bina, Cà rốt): Sửa chữa DNA và Bảo vệ tế bào
Là những loại nào?
- Rau xanh đậm: Rau bina (rau chân vịt), cải xoăn.
- Củ quả cam/đỏ: Cà rốt, khoai lang, bí đỏ, ớt chuông đỏ, cam, quýt, đu đủ.
- Khoa học nói gì? (Rau xanh): Các loại rau như rau bina rất giàu Folate (một loại Vitamin B). Folate đóng vai trò then chốt trong việc tạo và sửa chữa DNA. Điều này rất quan trọng vì hóa trị và xạ trị "đánh" cả tế bào ung thư và tế bào khỏe. Cơ thể cần Folate để giúp các tế bào khỏe mạnh (như tế bào máu, niêm mạc) phục hồi và tái tạo.
- Khoa học nói gì? (Củ quả cam): Nhóm này chứa các sắc tố carotenoid tự nhiên như Beta-cryptoxanthin và Axit Chlorogenic. Các nghiên cứu chỉ ra rằng hàm lượng beta-cryptoxanthin cao có thể liên quan đến việc giảm nguy cơ phát triển ung thư phổi.
- Một điều kỳ diệu từ cà rốt: Hợp chất Axit Chlorogenic (tìm thấy nhiều trong cà rốt) có một cơ chế hỗ trợ điều trị rất hay. Tế bào ung thư cần tạo ra các mạch máu mới để lấy dinh dưỡng và xâm lấn. Axit Chlorogenic có khả năng ngăn chặn sự hình thành các mạch máu mới này, giống như "cắt đứt" đường tiếp tế của khối u.
- Lời khuyên từ người nhà: Nấu súp kem rau bina, súp bí đỏ cà rốt, hoặc ép lấy nước (nước ép cà rốt, nước cam) để bổ sung vitamin một cách dễ dàng và ngon miệng.
5. Ngũ cốc nguyên hạt (Yến mạch, Gạo lứt): Năng lượng bền bỉ và "liều thuốc" cho đường ruột
- Là những loại nào? Yến mạch, gạo lứt, lúa mì nguyên cám, ngô.
- Khoa học nói gì? Đây là nguồn tinh bột tốt, giúp giải phóng năng lượng từ từ, không làm đường huyết tăng vọt như đường cát trắng. Chúng rất giàu chất xơ hòa tan, giúp nuôi dưỡng vi khuẩn tốt trong đường ruột và chống táo bón (một tác dụng phụ rất phổ biến khi dùng các thuốc giảm đau trong điều trị ung thư).
- Lợi ích tinh thần: Ngũ cốc nguyên hạt còn cung cấp Vitamin nhóm B, giúp não sản sinh Serotonin. Đây là "hormone vui vẻ" giúp cải thiện tâm trạng, giảm cảm giác lo âu, buồn bực.
- Lời khuyên từ người nhà: Bột yến mạch chính là "thực phẩm vàng" thực sự khi người bệnh bị viêm loét miệng hoặc đau họng. Vì yến mạch nấu cháo rất mềm, dễ nuốt, không gây kích ứng mà lại giàu dinh dưỡng. Có thể nấu cháo yến mạch với thịt băm nhuyễn, hoặc ăn yến mạch với sữa, yaourt.
6. Các loại hạt và Đậu (Hạnh nhân, Óc chó, Đậu lăng): "Nhà máy" Đạm thực vật
- Là những loại nào? Hạt hạnh nhân, hạt óc chó, hạt điều, hạt mắc ca, các loại đậu (đậu đen, đậu đỏ, đậu lăng), đậu nành.
- Khoa học nói gì? Như đã nói, người bệnh ung thư cần rất nhiều đạm. Tuy nhiên, nhiều người bệnh gặp tình trạng "thay đổi vị giác", đặc biệt là cảm thấy thịt (nhất là thịt đỏ) có vị kim loại, vị đắng và rất khó ăn. Khi đó, các loại hạt và đậu chính là nguồn đạm thực vật thay thế tuyệt vời. Chúng cũng cung cấp chất béo lành mạnh (giàu calo) cùng nhiều vitamin và khoáng chất.
- Lời khuyên từ người nhà: Rất dễ để bổ sung calo và đạm từ nhóm này. Dùng các loại hạt (hạnh nhân, óc chó) làm món ăn vặt. Dùng bơ đậu phộng (bơ lạc) hoặc bơ hạnh nhân phết lên bánh mì. Uống sữa đậu nành. Nấu các món chè (chè hạt sen, chè đậu xanh) nếu người bệnh thèm một chút vị ngọt nhẹ.
7. Trà xanh: Sức mạnh từ EGCG
- Là gì? Lá trà xanh (pha nước uống).
- Khoa học nói gì? Trà xanh từ lâu đã nổi tiếng với các chất chống oxy hóa mạnh, trong đó nổi bật nhất là EGCG.
- Một điều thú vị: Một số nghiên cứu đã chỉ ra vai trò của trà xanh trong việc phòng ngừa sự phát triển của ung thư phổi. Đáng chú ý hơn, EGCG và Theaflavin (một hợp chất khác trong trà) được phát hiện có khả năng tăng cường tác dụng của thuốc hóa trị Cisplatin – một trong những "vũ khí" chủ lực trong điều trị ung thư phổi.
- Lời khuyên từ người nhà (Lưu ý): Nên dùng vừa phải (1-2 ly nhỏ mỗi ngày). Cần lưu ý rằng trà xanh có chứa caffeine. Nếu người bệnh đang bị mất ngủ hoặc lo âu do điều trị, nên hạn chế uống trà vào buổi chiều tối để không ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Phần 3: "Khi ăn uống là một thử thách" - Bí quyết Chăm sóc bệnh nhân Ung thư Phổi vượt qua tác dụng phụ
Đây là phần quan trọng nhất trong việc "Chăm sóc bệnh nhân Ung thư Phổi" hàng ngày. Trong giai đoạn điều trị, chúng ta phải chấp nhận một sự thật: "Việc người bệnh ĂN ĐƯỢC GÌ quan trọng hơn việc người bệnh PHẢI ĂN GÌ". Sự linh hoạt, thấu hiểu và kiên nhẫn của người chăm sóc chính là chìa khóa vàng.
Dưới đây là các giải pháp thực tế, "mẹo" nhỏ từ các chuyên gia cho từng tác dụng phụ phổ biến.
1. Đối phó với CHÁN ĂN, ĂN KHÔNG NGON và SỤT CÂN
Đây là vấn đề "đau đầu" nhất. Xin đừng cố ép người bệnh ăn 3 bữa chính thật thịnh soạn.
- Nguyên tắc "Chia nhỏ": Thay vì 3 bữa lớn, hãy chia thành 6 đến 8 bữa ăn nhỏ trong ngày, cách nhau 2-3 giờ. Ăn bất cứ khi nào cảm thấy muốn ăn, dù chỉ là vài muỗng.
- Nguyên tắc "Giàu Calo": Ưu tiên các thực phẩm giàu năng lượng và đạm trong một khẩu phần nhỏ. Ví dụ:
- Một ly sinh tố bơ (thêm sữa đặc hoặc kem).
- Một muỗng bơ đậu phộng phết lên bánh quy.
- Một hũ sữa chua trộn các loại hạt.
- Phô mai, kem, trái cây sấy khô, sữa cao năng lượng.
- Nguyên tắc "Kích thích": Vận động nhẹ nhàng (như đi bộ chậm) 30 phút trước bữa ăn có thể giúp kích thích khẩu vị và tăng cảm giác đói.
- Nguyên tắc "Yêu thương": Tạo không gian ăn uống thoải mái, vui vẻ, có thể ăn cùng gia đình. Tuyệt đối tránh biến bữa ăn thành một "nhiệm vụ" hay một "áp lực".
2. Đối phó với BUỒN NÔN và NÔN
- Nguyên tắc "Tránh mùi": Ăn thức ăn khi đã nguội hoặc ở nhiệt độ phòng. Thức ăn nóng có mùi mạnh hơn, dễ gây buồn nôn. Người nhà nên mở cửa sổ hoặc bật máy hút mùi khi nấu nướng, và người bệnh nên tránh xa bếp lúc này.
- Nguyên tắc "Khô": Các thức ăn khô, nhạt như bánh mì nướng, bánh quy giòn, ngũ cốc khô thường dễ "vào" hơn.
- Nguyên tắc "Uống": Uống nước xen kẽ các bữa ăn, không uống quá nhiều nước trong khi ăn vì sẽ mau no và đầy bụng. Hãy uống từng ngụm nhỏ. Một chút nước gừng ấm có thể giúp làm dịu dạ dày.
3. Đối phó với THAY ĐỔI VỊ GIÁC (Vị kim loại, vị đắng)
Đây là tác dụng phụ rất khó chịu của hóa trị, khiến mọi thứ ăn vào đều "lạ lùng".
- Bí quyết vàng (Rất hiệu quả): Súc miệng trước khi ăn để làm sạch vị giác, giúp cảm nhận mùi vị tốt hơn.
- Công thức tự pha được khuyến nghị: Hòa tan ¾ muỗng cà phê muối + 1 muỗng cà phê baking soda vào 250 ml nước ấm. Súc miệng kỹ rồi nhổ ra.
Nếu có vị kim loại:
- Tuyệt đối không dùng thìa, nĩa, đũa bằng kim loại. Hãy chuyển sang dùng dụng cụ ăn bằng nhựa, đũa gỗ, bát thủy tinh hoặc gốm sứ.
- Tránh thịt đỏ. Tăng cường đạm từ các nguồn khác như thịt gà, trứng, phô mai, đậu hũ.
Nếu thức ăn quá nhạt (mất vị):
- Tăng cường các loại gia vị "mạnh" để "đánh thức" vị giác: gừng, tỏi, húng quế, bạc hà.
- Ướp thịt, cá với các loại nước sốt có vị chua (nước cam, chanh, giấm) để làm tăng hương vị.
4. Đối phó với ĐAU MIỆNG, VIÊM LOÉT MIỆNG
- Nguyên tắc "Mềm - Lỏng": Ưu tiên thức ăn mềm, xay nhuyễn không cần nhai nhiều. Ví dụ: cháo, súp kem, bột yến mạch, khoai tây nghiền, sinh tố, trứng trần.
- Nguyên tắc "Tránh Kích ứng" (Cực kỳ quan trọng): Tránh tuyệt đối các thực phẩm sẽ gây xót và đau rát:
- Đồ ăn cay (ớt, tiêu).
- Đồ ăn nóng (phải để nguội).
- Đồ ăn mặn.
- Đồ ăn có tính axit (cam, chanh, bưởi, cà chua, giấm).
- Nguyên tắc "Mát": Thức ăn mát hoặc lạnh (kem, sữa chua đông lạnh, sinh tố) có thể giúp làm dịu các vết loét tạm thời.
5. Đối phó với TÁO BÓN hoặc TIÊU CHẢY
Hai tác dụng phụ này trái ngược nhau và cần cách xử lý khác nhau.
Khi bị Táo bón: (Thường do thuốc giảm đau hoặc ít vận động).
- Uống thật nhiều nước (nước lọc, nước ấm).
- Tăng cường chất xơ từ ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch), rau xanh, trái cây.
Khi bị Tiêu chảy: (Thường do hóa trị hoặc nhiễm trùng).
- Cơ thể đang mất nước và điện giải nghiêm trọng. Cần bù nước liên tục (nước lọc, nước cam, nước mơ, nước cháo loãng).
- Ăn thực phẩm ít chất xơ, dễ tiêu hóa: Chuối, bánh mì nướng, gạo trắng, thịt gà luộc bỏ da.
- Tránh sữa, đồ ăn nhiều dầu mỡ và quá ngọt vì sẽ làm tình trạng nặng hơn.
Bảng: Cẩm nang "Chăm sóc bệnh nhân Ung thư Phổi" qua các tác dụng phụ
|
Tác dụng phụ |
Nên ăn |
Nên tránh |
Bí quyết vàng |
|
Chán ăn |
Đồ ăn vặt giàu calo (bơ, hạt, kem), 6-8 bữa nhỏ |
Bữa ăn lớn, ép ăn, đồ ăn ít calo |
Vận động nhẹ trước ăn 30 phút |
|
Buồn nôn |
Thức ăn khô (bánh quy), nguội, nhạt (cháo trắng) |
Đồ ăn nóng, nhiều dầu mỡ, nặng mùi |
Ăn trong phòng thoáng, uống nước gừng |
|
Vị kim loại |
Thịt gà, trứng, đậu, tăng gia vị (gừng, bạc hà) |
Thịt đỏ, đồ hộp kim loại |
Dùng thìa/đũa nhựa, súc miệng (Muối + Baking Soda) |
|
Đau miệng |
Yến mạch, cháo, súp, kem, sinh tố (để nguội) |
Đồ chua (cam, chanh), cay, nóng, mặn, cứng |
Ăn thức ăn mát/lạnh, xay nhuyễn |
|
Táo bón |
Yến mạch, rau xanh, khoai lang, uống nhiều nước |
Đồ ăn ít xơ |
Uống một ly nước ấm vào buổi sáng |
|
Tiêu chảy |
Chuối, bánh mì nướng, cháo gạo, gà luộc, nước cam |
Sữa, đồ nhiều dầu mỡ, đồ quá ngọt, rau sống |
Bù nước và điện giải liên tục |
Phần 4: "Đèn đỏ" - Những thực phẩm nên "né" để hành trình nhẹ nhàng hơn
Việc "kiêng cữ" trong ung thư phải dựa trên khoa học, không phải tin đồn vô căn cứ. Mục tiêu của việc kiêng là để: (1) Giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa, (2) Tránh nạp thêm các chất gây viêm hoặc gây ung thư, (3) Tránh làm các tác dụng phụ trở nên trầm trọng hơn.
1. Thịt nướng cháy và Đồ chiên rán
- Khoa học nói gì? Khi nướng thịt, cá ở nhiệt độ cao, đặc biệt là khi nướng trên than hoặc để thịt bị cháy xém, sẽ tạo ra 2 hợp chất cực kỳ nguy hiểm:
- HCAs (Amin dị vòng): Hình thành khi đạm gặp nhiệt độ cao.
- PAHs (Hydrocarbon thơm đa vòng): Hình thành khi mỡ từ thịt nhỏ giọt xuống than, tạo ra khói độc bám vào thịt.
- Cả hai chất này đều được khoa học chứng minh là có khả năng làm thay đổi ADN, gây ung thư. Đặc biệt, PAHs có liên quan trực tiếp đến ung thư phổi.
- Lời khuyên từ người nhà: Tốt nhất là tránh. Hãy ưu tiên các cách chế biến lành mạnh như hấp, luộc, hầm, hoặc kho.
2. Thịt chế biến sẵn (Xúc xích, thịt nguội, dăm bông)
- Khoa học nói gì? Nhóm thực phẩm này (thịt đóng hộp, cá đóng hộp, xúc xích, thịt xông khói, giăm-bông) thường chứa chất bảo quản Nitrit và Nitrat để giữ màu. Khi vào dạ dày, hoặc khi bị nướng ở nhiệt độ cao, các chất này có thể chuyển hóa thành Nitrosamine – một hợp chất gây ung thư đã được chứng minh rõ ràng.
- Lời khuyên từ người nhà: Không nên ăn các loại thực phẩm này.
3. Đường tinh luyện, nước ngọt và bánh kẹo
- Khoa học nói gì?
- Thực phẩm chứa quá nhiều đường (nước ngọt đóng chai, bánh kẹo) có thể góp phần làm tăng phản ứng viêm trong cơ thể.
- Chúng là "calo rỗng" – tức là chỉ cung cấp năng lượng chứ không có dinh dưỡng, vitamin hay khoáng chất.
- Làm rõ một tin đồn: Nhiều người tin rằng "đường nuôi ung thư". Thực tế phức tạp hơn (tế bào ung thư cũng "ăn" nhiều chất khác). Tuy nhiên, việc cắt giảm đường tinh luyện là tuyệt đối cần thiết để giảm viêm và giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
4. Rượu, bia và Thuốc lá
- Khoa học nói gì? Đây là nhóm cấm tuyệt đối.
- Rượu, bia: Có thể gây tương tác không mong muốn với các loại thuốc điều trị (hóa chất, thuốc giảm đau), làm thay đổi tác dụng của thuốc và giảm hiệu quả của phác đồ.
- Thuốc lá: Là nguyên nhân hàng đầu gây ra ung thư phổi. Việc tiếp tục hút thuốc trong quá trình điều trị không chỉ làm giảm hiệu quả của xạ trị và hóa trị mà còn làm tăng nguy cơ biến chứng phẫu thuật và nhiễm trùng.
5. Thực phẩm nhiều dầu mỡ, chất béo bão hòa
- Lý do (Thực tế): Các món ăn chiên xào ngập dầu, thịt mỡ, da động vật... rất khó tiêu. Chúng gây cảm giác đầy bụng, khó tiêu và chán ăn, làm trầm trọng thêm tình trạng buồn nôn và cản trở việc hấp thu các chất dinh dưỡng khác.
Phần 5: Lời kết: Dinh dưỡng là yêu thương, không phải áp lực
Cuộc chiến với ung thư phổi là một hành trình dài, đòi hỏi sức mạnh từ cả thể chất lẫn tinh thần. Trên hành trình đó, dinh dưỡng chính là tình yêu thương mà người bệnh và gia đình có thể trao cho nhau một cách thiết thực nhất mỗi ngày.
Chúng ta đã cùng nhau đi qua 7 nhóm "thực phẩm vàng" – từ bông cải xanh, quả mọng, cá hồi, rau bina, yến mạch, các loại hạt đến trà xanh. Chúng ta cũng đã học cách "xoay xở" với những tác dụng phụ khó chịu như chán ăn, buồn nôn hay thay đổi vị giác.
Nhưng thông điệp quan trọng nhất mà chúng tôi muốn gửi gắm là: Đừng biến chuyện ăn uống của người bệnh trở thành áp lực.
Sự linh hoạt là tối quan trọng. Nếu hôm nay người bệnh chỉ muốn ăn một bát cháo trắng, một ly sữa hoặc một que kem mát lạnh, điều đó cũng hoàn toàn ổn. Miễn là họ "ăn được" và "cảm thấy dễ chịu". Một tinh thần lạc quan, một suy nghĩ tích cực cũng là một phương thức hỗ trợ điều trị vô cùng hiệu quả.
Bài viết này cung cấp những kiến thức nền tảng vững chắc. Tuy nhiên, mỗi bệnh nhân ung thư phổi đều có một thể trạng, giai đoạn bệnh, các bệnh lý nền (như tiểu đường, cao huyết áp) và khả năng dung nạp khác nhau.
Vì vậy, hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị hoặc chuyên gia dinh dưỡng ung bướu tại các cơ sở y tế uy tín. Họ sẽ là người giúp bạn xây dựng một kế hoạch ăn uống được "may đo" riêng, an toàn và phù hợp nhất với chính bạn, giúp bạn có đủ sức khỏe để đi trọn vẹn phác đồ điều trị và sớm quay về với cuộc sống bình yên.
Tác giả Dược sĩ Vũ Thị Hương
-
Ngày Đi Tiểu Mấy Lần Là Bình Thường? Ngưỡng An Toàn 4-10 Lần/Ngày
-
Phân Biệt Mụn Cóc Và Mụn Thịt: 3 Dấu Hiệu Vàng Giúp Bạn An Tâm
-
Đau Đầu Sau Gáy Kéo Dài: Cảnh Báo Sớm Bệnh Đau Dây Thần Kinh Chẩm Khó Trị
-
7 Dấu hiệu cơ thể “kêu cứu”: Dược sĩ mách bạn khi nào cần dùng ngay điều kinh dưỡng huyết (phân tích khoa học dễ hiểu)