Tê Bì Chân Tay Là Gì? 7 Dấu Hiệu Đèn Đỏ Cảnh Báo Sức Khỏe Mà Bạn Cần Nắm Rõ
Chào bạn,
Nếu bạn đang đọc bài viết này, chắc chắn bạn đã không ít lần trải qua cảm giác tê bì chân tay - cái cảm giác khó tả như có "kiến bò râm ran," "kim châm nhói nhẹ," hay đơn giản là ngứa ran buốt nhẹ.
Phần lớn chúng ta thường bỏ qua nó, vì nghĩ rằng tê bì chỉ là phản ứng đơn thuần khi ta ngủ quên trên tay hay ngồi xổm quá lâu. Đúng là nhiều trường hợp tê bì là vô hại, nhưng nếu tình trạng này kéo dài, tái diễn liên tục, hoặc đi kèm với những dấu hiệu lạ lùng khác, đó có thể là tín hiệu CẢNH BÁO cực kỳ quan trọng từ cơ thể.
Trong bài viết chuyên sâu nhưng cực kỳ dễ hiểu này, chúng ta sẽ cùng nhau "giải mã" cảm giác tê bì. Tôi sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa tê bì thông thường và tê bì nguy hiểm, và quan trọng nhất là nắm rõ 7 dấu hiệu "đèn đỏ" yêu cầu bạn phải đi khám bác sĩ ngay lập tức. Mục tiêu là giúp bạn tự tin lắng nghe cơ thể mình và hành động đúng lúc để bảo vệ sức khỏe.
Xem thêm : 6 Nguyên nhân gây tê bì chân tay
I. Giải Mã Hiện Tượng Tê Bì: "Đường Dây Thần Kinh" Gặp Trục Trặc
1.1. Bản Chất Khoa Học Của Tê Bì (Dị Cảm)
Trong y học, tê bì được gọi là Dị cảm (Paresthesia). Hiểu một cách đơn giản, tê bì là cách cơ thể thông báo rằng "đường dây thần kinh" cảm giác của bạn đang gặp trục trặc.
Tê bì xảy ra khi nào?
Hệ thần kinh cảm giác của chúng ta giống như một mạng lưới dây điện tinh vi, chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ da, tay, chân về tủy sống và cuối cùng là lên não. Tê bì xuất hiện khi có sự rối loạn chức năng, hoặc bị chèn ép tại bất kỳ điểm nào dọc theo "đường dây" này.
Chỉ cần một dây thần kinh bị đè nén tạm thời (do tư thế) hoặc bị tổn thương thực sự (do bệnh lý), tín hiệu truyền về não sẽ bị nhiễu hoặc gián đoạn. Thay vì truyền cảm giác xúc giác bình thường, nó lại gửi đi những tín hiệu bất thường mà chúng ta cảm nhận là cảm giác "kim châm" hay "kiến bò."
Tác Động Âm Thầm Đến Chất Lượng Sống
Nếu để tê bì kéo dài (mạn tính), nó có thể gây ra nhiều hệ lụy hơn bạn nghĩ. Tình trạng này có thể làm giảm khả năng kiểm soát chi, gây khó khăn khi đi bộ hoặc lái xe, làm tăng nguy cơ té ngã, và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng giấc ngủ.
1.2. Tê Bì "Vô Hại" và Tê Bì Cảnh Báo: Cách Nhận Biết Nhanh
Không phải lúc nào tê bì cũng là bệnh lý. Bạn hãy xem xét tình trạng của mình có thuộc nhóm "lành tính" (tạm thời) hay không nhé:
- Tê bì Tạm thời (Lành tính): Thường xảy ra sau khi bạn giữ nguyên một tư thế quá lâu, ngủ quên đè lên tay, ngồi xổm hoặc đi giày cao gót. Đây là phản ứng do máu lưu thông kém và chèn ép dây thần kinh cục bộ tạm thời. Triệu chứng này sẽ biến mất nhanh chóng sau vài phút khi bạn thay đổi tư thế và vận động nhẹ.
- Tê bì Bệnh lý (Nghiêm trọng): Triệu chứng xảy ra thường xuyên, kéo dài liên tục (ngay cả khi bạn đã nghỉ ngơi), lan rộng ra nhiều vùng, hoặc kèm theo các dấu hiệu bất thường khác. Đây chính là lúc bạn cần phải lắng nghe cơ thể.
Bảng 1: Nhận diện nhanh Tê Bì Lành Tính và Tê Bì Cảnh Báo
|
Đặc Điểm |
Tê Bì Lành Tính (Tạm thời) |
Tê Bì Cảnh Báo (Nghiêm trọng) |
|
Thời điểm |
Xuất hiện sau khi giữ tư thế lâu (ngủ, ngồi, vác nặng) |
Xảy ra đột ngột, hoặc kéo dài liên tục (kể cả khi nghỉ) |
|
Mức độ/Vị trí |
Nhẹ, thường chỉ ở một bên, giới hạn vùng bị chèn ép. |
Nghiêm trọng, tê lan rộng, hoặc đối xứng hai bên |
|
Triệu chứng kèm |
Chỉ có cảm giác "kiến bò" |
Kèm theo yếu cơ, mất cảm giác, sưng đỏ, sốt, lú lẫn, rối loạn cơ tròn |
|
Khắc phục |
Thay đổi tư thế, vận động nhẹ, xoa bóp |
Cần thăm khám y tế ngay lập tức |
II. Nguyên Nhân Tê Bì "Đời Thường": Từ Thói Quen Đến Khủng Hoảng Dinh Dưỡng
Nếu cảm giác tê bì của bạn thoáng qua, nguyên nhân thường nằm ở chính thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống hàng ngày. Điều chỉnh chúng có thể giải quyết được vấn đề.
2.1. Tê Bì Do Thói Quen Sinh Hoạt Sai Lầm
Dây thần kinh rất nhạy cảm với áp lực và sự thiếu hụt máu tạm thời. Một số hành vi thường ngày có thể dẫn đến tê bì:
- Tư thế Cố định Quá Lâu: Đứng, ngồi, hoặc duy trì một tư thế trong thời gian dài sẽ làm máu lưu thông kém và chèn ép cục bộ lên dây thần kinh.
- Tư thế Ngủ Sai: Nằm ngủ nghiêng người đè lên tay, gối quá cao, hoặc nằm sấp đều có thể gây chèn ép tạm thời dây thần kinh vùng cổ và cánh tay, khiến bạn thức dậy với cảm giác tê nhức.
- Căng thẳng Cơ học: Bê vác vật nặng, làm các công việc lặp đi lặp lại, đi giày cao gót, hay thậm chí là một chấn thương phần mềm cũng gây áp lực lên khớp và dây thần kinh, dẫn đến tê bì tại chỗ.
2.2. Khủng Hoảng Dinh Dưỡng: Thiếu Vitamin B và Khoáng Chất
Trong nhiều trường hợp, tê bì kéo dài là hồi chuông cảnh báo về sự thiếu hụt các vi chất dinh dưỡng thiết yếu, những chất đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với hệ thần kinh và lưu thông máu.
- Vitamin B12 (Cobalamin) – Áo Giáp Thần Kinh: Đây là "ngôi sao" không thể thiếu để tạo ra bao myelin - lớp vỏ bảo vệ các sợi dây thần kinh. Thiếu B12 là nguyên nhân phổ biến gây bệnh thần kinh ngoại biên, thường biểu hiện bằng tê đối xứng, đi kèm rối loạn thăng bằng.
- Vitamin B1 (Thiamine): Thiếu B1 không chỉ gây tê bì mà còn dẫn đến chóng mặt, mệt mỏi, cứng khớp và cảm giác như kim châm.
- Acid Folic (B9): Chất này hỗ trợ Vitamin B12 hoạt động và cần thiết cho sự tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh. Thiếu Acid Folic cũng làm suy giảm hệ thần kinh và gây tê ngứa tay chân.
- Canxi, Kali, Magie: Các khoáng chất này rất cần thiết cho chức năng thần kinh, cơ bắp và sức khỏe xương khớp. Thiếu Canxi có thể dẫn đến các bệnh lý xương khớp như thoái hóa cột sống, gây khó chịu, tê chân tay và đau nhức.
III. Bảy Dấu Hiệu "Đèn Đỏ" Cảnh Báo Nguy Hiểm Cần Cấp Cứu Y Tế
Khi tê bì không còn là triệu chứng thoáng qua mà đi kèm với các dấu hiệu nghiêm trọng sau đây, bạn cần coi đó là tín hiệu "Cờ Đỏ" và phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp. Những triệu chứng này thường cảnh báo các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến não, tủy sống, hoặc bệnh lý cấp tính.
Nhóm Dấu hiệu Rối loạn Thần kinh Trung ương (Não và Tủy sống)
Cảnh báo 1: Tê bì xuất hiện ĐỘT NGỘT, CHỈ Ở MỘT BÊN cơ thể
Nếu bạn đột nhiên cảm thấy tê, yếu, hoặc liệt chỉ ở một tay, một chân, hoặc một bên mặt (nửa người). Đây là dấu hiệu cảnh báo đột quỵ (tai biến mạch máu não) hoặc khối u não và cần được can thiệp y tế khẩn cấp. Tổn thương khu trú ở não bộ thường ảnh hưởng đến một bên cơ thể, và không nên bị bỏ qua.
Cảnh báo 2: Tê bì kèm theo LÚ LẪN, NÓI LẮP, MẤT THỊ LỰC hoặc CHÓNG MẶT DỮ DỘI
Tê bì đi kèm với các vấn đề thần kinh phức tạp như khó nói, nhìn mờ, rối loạn nuốt, hoặc chóng mặt dữ dội cho thấy có sự rối loạn chức năng nghiêm trọng của thân não hoặc đồi thị. Đây là dấu hiệu của đột quỵ hoặc các bệnh não thoái hóa khác.
Cảnh báo 3: Tê LAN RỘNG hoặc TOÀN THÂN, kèm RỐI LOẠN CƠ TRÒN
Tình trạng tê lan nhanh, nặng hơn theo thời gian, ảnh hưởng đến nhiều vùng cơ thể, và đặc biệt nguy hiểm nếu bạn mất khả năng kiểm soát đại tiện hoặc tiểu tiện (bí tiểu hoặc không tự chủ). Đây có thể là dấu hiệu của chèn ép tủy sống nghiêm trọng (ví dụ: thoát vị đĩa đệm nặng hoặc viêm tủy ngang), nếu không giải quyết kịp thời có thể dẫn đến liệt vĩnh viễn.
Nhóm Dấu hiệu Viêm nhiễm, Chuyển hóa và Mạch máu Cấp tính
Cảnh báo 4: Tê bì kèm theo SỐT và PHÁT BAN
Tê bì xuất hiện cùng với sốt và phát ban có thể là dấu hiệu của các bệnh nhiễm trùng ảnh hưởng đến hệ thần kinh, chẳng hạn như bệnh Zona (Herpes), Bệnh Lyme hoặc Viêm mạch. Những bệnh lý này yêu cầu điều trị kịp thời để ngăn ngừa tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
Cảnh báo 5: Tê bì kèm SƯNG, NÓNG, ĐỎ, ĐAU KHỚP DỮ DỘI
Nếu các chi bị tê, sưng tấy, đỏ và đau nhức không chịu nổi, nhất là ở một khớp duy nhất (thường là ngón chân cái), đó có thể là dấu hiệu của Bệnh Gout cấp tính. Nếu không được can thiệp ở giai đoạn này, Gout có thể chuyển sang giai đoạn mạn tính, gây biến dạng khớp và tăng nguy cơ mắc bệnh thận.
Cảnh báo 6: Tê và Ngứa ran ĐỐI XỨNG, kéo dài, có cảm giác như ĐIỆN GIẬT
Cảm giác tê, ngứa ran đối xứng ở cả hai bên tay và chân (thường bắt đầu từ bàn chân, sau đó lan lên, theo dạng "găng tay" và "vớ") kéo dài, kèm cảm giác như bị điện giật. Đây là dấu hiệu điển hình của Bệnh thần kinh ngoại biên. Bệnh tiểu đường là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra triệu chứng này.
Cảnh báo 7: Tê chân tay kèm SƯNG TẤY, NHỨC ĐẦU, Ù TAI, CHÓNG MẶT
Sự kết hợp của tê chân tay, sưng tấy cùng với nhức đầu, ù tai, chóng mặt, và mất ngủ có thể là do Huyết áp cao lâu dài. Tăng huyết áp mạn tính gây xơ vữa động mạch nhỏ, làm giảm lưu lượng máu và oxy đến các chi, dẫn đến tê và sưng. Đây là cảnh báo về tổn thương mạch máu cần được kiểm soát áp lực máu nghiêm ngặt.
IV. Những "Thủ Phạm" Gây Tê Bì Kéo Dài (Bệnh Lý Mạn Tính)
Sau khi loại trừ các trường hợp cấp cứu, tê bì mạn tính thường là do các bệnh lý nền đang tiến triển, tập trung chủ yếu vào nhóm cơ xương khớp và chuyển hóa.
4.1. Bệnh Lý Cơ Xương Khớp: "Chèn Ép" Dây Thần Kinh
Tổn thương cấu trúc xương khớp là nguyên nhân hàng đầu gây chèn ép dây thần kinh tại chỗ hoặc tại cột sống.
Thoái Hóa Cột Sống và Thoát Vị Đĩa Đệm
Cơ chế:
- Thoái Hóa Đốt Sống: Quá trình lão hóa làm bào mòn sụn khớp và đốt sống, gây cọ xát với rễ thần kinh. Ở cột sống cổ, thoái hóa có thể chèn ép dây thần kinh, gây cản trở lưu thông máu và tê bì tay chân.
- Thoát Vị Đĩa Đệm: Phần nhân nhầy của đĩa đệm bị lệch ra ngoài, gây áp lực lên các rễ dây thần kinh tủy sống.
- Triệu chứng: Tê bì kèm đau nhức lan dọc theo đường đi của dây thần kinh (từ cổ xuống tay, hoặc từ thắt lưng xuống chân). Triệu chứng thường trở nên rõ rệt hơn về đêm hoặc khi thay đổi thời tiết. Nếu không điều trị, có thể dẫn đến yếu cơ, teo cơ.
Hội Chứng Ống Cổ Tay (CTS)
CTS là một bệnh lý rễ thần kinh cục bộ rất phổ biến, xảy ra do chèn ép dây thần kinh giữa (Median nerve) trong "đường hầm" hẹp ở cổ tay.
- Vị trí Tê Đặc trưng: Tê bì thường khu trú ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một phần ngón áp út.
- Triệu chứng: Tê/đau có thể làm bạn tỉnh giấc giữa đêm. Kèm theo yếu cơ ở ngón cái, khó khăn khi cầm nắm hoặc thực hiện các động tác khéo léo (như cài cúc áo).
Viêm Đa Khớp Dạng Thấp
Tình trạng sưng viêm, tổn thương mạn tính tại các khớp lớn như khớp tay, khớp đầu gối cũng có thể gây tê bì tay chân và hạn chế vận động. Triệu chứng thường đi kèm với cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng.
4.2. Bệnh Lý Chuyển Hóa: Tổn Thương Dây Thần Kinh Toàn Thân
Bệnh Tiểu Đường (Diabetes)
Bệnh tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh thần kinh ngoại biên. Đường huyết cao kéo dài làm tổn thương các mạch máu nhỏ nuôi dưỡng dây thần kinh, gây rối loạn chức năng cảm giác. Tổn thương này gây ra triệu chứng tê và ngứa ran đối xứng ở hai bên tay và chân.
Quản lý đường huyết chặt chẽ là điều kiện tiên quyết để ngăn ngừa biến chứng này.
Các Nguyên nhân Toàn thân Khác
Tê bì còn có thể là biến chứng của nhiều tình trạng toàn thân khác:
- Ngộ độc và Thuốc: Ngộ độc kim loại nặng (chì, thủy ngân), sử dụng rượu nặng kéo dài, hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc (như hóa trị ung thư hoặc thuốc lao) có thể gây tổn thương dây thần kinh ngoại biên.
- Rối loạn Nội tiết: Suy giáp hoặc mất cân bằng nội tiết tố cũng là các yếu tố có thể gây rối loạn chức năng thần kinh.
V. Hành Trình Chẩn Đoán: Cùng Bác Sĩ Tìm Ra "Bản Đồ Tổn Thương"
Việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân là bước then chốt để xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả.
5.1. Thăm Khám Lâm Sàng và Bệnh Sử
Bác sĩ chuyên khoa sẽ bắt đầu bằng việc lắng nghe câu chuyện sức khỏe của bạn: Cảm giác tê bì của bạn bắt đầu khi nào? Kéo dài bao lâu? Tê lan đi đâu?
Sau đó, bác sĩ sẽ kiểm tra lâm sàng toàn diện:
- Đánh giá sức mạnh cơ, phản xạ và cảm giác chi tiết ở tay, chân.
- Tìm kiếm các dấu hiệu nặng như liệt, nói lắp, hoặc rối loạn cơ tròn.
5.2. Công Cụ Chẩn Đoán Chuyên Sâu
Để có cái nhìn rõ ràng về "đường dây thần kinh" bên trong cơ thể, bác sĩ có thể chỉ định:
- Đo Điện cơ (EMG - Electromyography): Đây là kỹ thuật vô cùng quan trọng để đánh giá chức năng thần kinh ngoại biên và cơ bắp. EMG giúp bác sĩ xác định xem tê bì là do tổn thương thần kinh ngoại biên, bệnh lý rễ thần kinh (do chèn ép từ cột sống), hay do bệnh lý cơ.
- Chụp MRI (Cộng hưởng từ): Đây là kỹ thuật ưu tiên, đặc biệt khi nghi ngờ vấn đề nghiêm trọng ở não (đột quỵ), chèn ép tủy sống (thoát vị đĩa đệm nặng) hoặc khối u.
- Xét nghiệm máu chuyên sâu: Giúp tìm kiếm các nguyên nhân gốc rễ: kiểm tra đường huyết (để chẩn đoán hoặc theo dõi tiểu đường), kiểm tra mức vitamin B12, chức năng thận và các yếu tố viêm nhiễm.
VI. Phương Pháp Điều Trị Hiện Đại: Khôi Phục Chức Năng
Mục tiêu của điều trị là giải quyết nguyên nhân gây tê bì và phục hồi chức năng thần kinh. Phác đồ điều trị luôn được cá nhân hóa tùy thuộc vào chẩn đoán cuối cùng.
6.1. Điều trị Nội khoa (Dùng Thuốc)
- Thuốc Giảm Đau Thần kinh: Trong các trường hợp đau thần kinh ngoại biên mạn tính, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc chuyên biệt để kiểm soát cơn đau và cảm giác tê bì khó chịu. Các hoạt chất như Gabapentin và Pregabalin thường được sử dụng để giảm đau thần kinh.
- Thuốc Hỗ trợ Phục hồi Thần kinh: Việc bổ sung vitamin nhóm B (đặc biệt là B1, B6, B12) dưới dạng uống hoặc tiêm là một phần quan trọng trong việc phục hồi chức năng và bảo vệ dây thần kinh, đặc biệt khi tê bì liên quan đến thiếu hụt dinh dưỡng.
- Thuốc Khác: Các loại thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs) và thuốc giãn mạch ngoại vi cũng có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng đau và cải thiện lưu thông máu.
6.2. Vật lý Trị liệu và Phục hồi Chức năng
Vật lý trị liệu là một trụ cột trong điều trị các nguyên nhân tê bì do chèn ép cơ học và bệnh lý cột sống.
- Bài tập Chuyên biệt: Các chuyên gia sẽ hướng dẫn các bài tập để kéo căng và tăng cường sức mạnh cơ bắp. Ví dụ, bài tập kéo căng cơ cẳng tay giúp giảm nhẹ triệu chứng tê đau do hội chứng ống cổ tay. Bài tập căng gân kheo cũng hiệu quả cho các cơn đau do thoái hóa cột sống.
- Mục đích: Giảm đau, giảm tê, phục hồi khả năng vận động và ngăn ngừa tình trạng viêm dây thần kinh tái phát.
6.3. Can thiệp Ngoại khoa (Phẫu thuật)
Phẫu thuật chỉ được xem xét khi tất cả các phương pháp điều trị bảo tồn (thuốc, vật lý trị liệu) không mang lại hiệu quả hoặc khi tổn thương dây thần kinh đã nghiêm trọng, đe dọa đến khả năng vận động vĩnh viễn. Ví dụ, phẫu thuật giải phóng dây thần kinh được thực hiện trong trường hợp Hội chứng Ống Cổ Tay nặng.
VII. Chế Độ Sống và Dinh Dưỡng: Chiến Lược Phòng Ngừa Dài Hạn
Phòng ngừa và kiểm soát các yếu tố rủi ro dài hạn thông qua lối sống và dinh dưỡng là chiến lược hiệu quả nhất để ngăn chặn tê bì chân tay tái phát.
7.1. Chế độ Dinh dưỡng Bảo vệ "Dây Điện"
Hãy tăng cường thực phẩm giàu vi chất thiết yếu để củng cố hệ thần kinh và mạch máu:
- Bổ sung Vitamin B, D, K: Tăng cường trứng, các loại cá, quả bơ, nấm, sữa chua, và chuối.
- Acid Folic (B9): Có nhiều trong các loại rau lá xanh đậm (cải bó xôi, bông cải) và các loại đậu (đậu phộng, đậu nành), giúp cải thiện chức năng hệ thần kinh.
- Kali và Chất chống Oxy hóa: Kali giúp duy trì chức năng thần kinh và lưu thông máu (có nhiều trong cà chua, khoai lang, chuối, đậu đen). Chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và xơ cứng động mạch, giảm nguyên nhân gây tê bì ở người lớn tuổi.
7.2. Cải thiện Thói quen Sinh hoạt và Tư thế
- Tránh Tư thế Cố định: Tránh đứng, ngồi hoặc duy trì các hoạt động lặp đi lặp lại quá lâu. Nên nghỉ ngơi hợp lý và giảm thiểu các hoạt động nặng nhọc.
- Tư thế Ngủ Đúng: Đảm bảo ngủ đủ giấc, vì thiếu ngủ có thể làm tình trạng tê bì mạn tính trở nên nghiêm trọng hơn. Khi ngủ, nên sử dụng gối mỏng để giữ đường cong tự nhiên của cột sống và tránh đè ép lên các chi.
- Cải thiện Tuần hoàn máu: Một biện pháp đơn giản tại nhà là nâng cao chân khi ngồi hoặc nằm để giảm sưng và cải thiện lưu thông máu, đặc biệt hiệu quả với tê bì mức độ nhẹ. Hoặc ngâm chân tại nhà
7.3. Kiểm soát Bệnh Nền và Hạn chế Yếu tố Gây hại
- Kiểm soát Bệnh Mạn tính: Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Người bệnh cần kiểm soát chặt chẽ các tình trạng bệnh lý có liên quan như tiểu đường, huyết áp cao, và các bệnh cột sống để bảo vệ hệ thống thần kinh và mạch máu.
- Hạn chế Rượu Bia và Thuốc lá: Rượu bia chứa các chất có thể gây hại trực tiếp cho các dây thần kinh. Việc hạn chế tối đa rượu bia và tránh hút thuốc lá là cần thiết để bảo vệ sức khỏe hệ thần kinh.
VIII. Lời Kết: Tê Bì Chân Tay – Đừng Bao Giờ Chủ Quan
Tê bì chân tay là một triệu chứng phổ biến, nhưng nó chứa đựng nhiều thông điệp khác nhau—từ lời nhắc nhở nhẹ nhàng về thói quen sinh hoạt sai lầm, đến những lời cảnh báo nghiêm khắc về bệnh lý nguy hiểm.
Điều cốt lõi là:
- Nếu tê bì chỉ là thoáng qua, hãy điều chỉnh lối sống và bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là Vitamin nhóm B.
- Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu "đèn đỏ" nào trong 7 cảnh báo trên—nhất là khi tê bì xuất hiện đột ngột, chỉ ở một bên cơ thể, kèm theo lú lẫn, rối loạn cơ tròn, hoặc sưng đau dữ dội—hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức.
Hãy chủ động kiểm soát chặt chẽ các bệnh lý nền. Việc thăm khám định kỳ với bác sĩ chuyên khoa thần kinh hoặc cơ xương khớp sẽ giúp bạn xác định nguyên nhân chính xác và thiết lập phác đồ điều trị hiệu quả nhất. Đừng để tê bì mạn tính ảnh hưởng đến chất lượng sống của bạn.
Tác giả Dược Sĩ Mai Thị Hai
-
Phân Biệt Mụn Cóc Và Mụn Thịt: 3 Dấu Hiệu Vàng Giúp Bạn An Tâm
-
Đau Đầu Sau Gáy Kéo Dài: Cảnh Báo Sớm Bệnh Đau Dây Thần Kinh Chẩm Khó Trị
-
7 Dấu hiệu cơ thể “kêu cứu”: Dược sĩ mách bạn khi nào cần dùng ngay điều kinh dưỡng huyết (phân tích khoa học dễ hiểu)
-
Phân Biệt Sốt Xuất Huyết Và Sốt Virus: 4 Dấu Hiệu Vàng Cứu Nguy Kịp Thời