Viêm gan B: Nắm vững kiến thức, chủ động bảo vệ sức khỏe lá gan

Viêm gan B không chỉ là một bệnh lý phổ biến mà còn là một thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng tại Việt Nam, với tỷ lệ lây nhiễm lên tới 10-20% dân số. Tuy nhiên, với những kiến thức đúng đắn và hành động kịp thời, bạn hoàn toàn có thể chủ động phòng ngừa, kiểm soát và sống chung hòa bình với căn bệnh này. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về viêm gan B, từ cơ chế lây truyền, phương pháp phòng ngừa, đến cách thức chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Phần I: Viêm gan B là gì? Vượt qua những nỗi sợ vô hình

1.1. Viêm gan B: Hiểu rõ về virus HBV và sự nguy hiểm thầm lặng

Viêm gan B là một bệnh truyền nhiễm do virus Hepatitis B (HBV) gây ra, một loại virus có cấu trúc DNA thuộc họ Hepadnaviridae. Virus này có khả năng tấn công và phá hủy các tế bào gan của chúng ta.

Điều đáng ngại nhất về viêm gan B chính là sự "thầm lặng" của nó. Ở giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ rệt, hoặc chỉ biểu hiện bằng các dấu hiệu mơ hồ như

mệt mỏi, chán ăn, sốt nhẹ. Điều này khiến người bệnh dễ lầm tưởng với các bệnh thông thường và bỏ qua. Sự im lặng này cho phép virus âm thầm gây tổn thương lá gan trong nhiều năm, và khi các triệu chứng rõ rệt như

vàng da, vàng mắt xuất hiện, bệnh có thể đã tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng hơn như xơ gan hoặc ung thư gan. Vì vậy, việc thăm khám và

xét nghiệm máu định kỳ là biện pháp duy nhất để "nhìn thấy" sự hiện diện của virus và chủ động kiểm soát bệnh.

1.2. Viêm gan B cấp tính và mạn tính: Hai chặng đường khác nhau

Sau khi virus xâm nhập, bệnh sẽ đi theo hai con đường chính:

  • Viêm gan B cấp tính: Giai đoạn đầu của bệnh, thường kéo dài không quá sáu tháng. Hơn 95% người trưởng thành có hệ miễn dịch khỏe mạnh có thể tự loại bỏ virus một cách tự nhiên mà không cần điều trị bằng thuốc kháng virus. Sau khi khỏi, cơ thể sẽ tạo ra kháng thể bảo vệ suốt đời.
  • Viêm gan B mạn tính: Khi tình trạng nhiễm virus kéo dài trên sáu tháng, bệnh sẽ chuyển sang giai đoạn mạn tính. Đây là lúc virus sống "chung" với cơ thể suốt đời. Các chuyên gia y tế cho rằng cơ hội chữa khỏi dứt điểm là rất thấp. Nếu không được theo dõi và điều trị,
    viêm gan B mạn tính có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xơ ganung thư gan.

Đặc biệt, trẻ em, nhất là trẻ sơ sinh, có nguy cơ cao bị nhiễm viêm gan B mạn tính nếu bị lây từ mẹ. Tỷ lệ chuyển sang mạn tính ở trẻ sơ sinh có thể lên đến 90%. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiêm vắc xin và huyết thanh đặc hiệu ngay sau khi trẻ chào đời.

Viêm gan B Bệnh truyền nhiễm

Phần II: Phòng ngừa chủ động: "Lá chắn" bảo vệ vững chắc nhất

2.1. Tiêm vắc xin viêm gan B: Biện pháp phòng ngừa an toàn nhất

Tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa viêm gan B hiệu quả và an toàn nhất hiện nay. Vắc xin hoạt động bằng cách giúp hệ miễn dịch của cơ thể "học cách" sản xuất kháng thể để chống lại virus HBV mà không gây bệnh. Hiệu quả của vắc xin có thể lên đến hơn 95% và có thể cung cấp khả năng miễn dịch suốt đời nếu được tiêm đủ 3 mũi trong vòng 6 tháng. Vì khả năng ngăn ngừa

ung thư gan do HBV gây ra, vắc xin này còn được mệnh danh là "vắc xin chống ung thư" đầu tiên trên thế giới.

Dưới đây là lịch tiêm phổ biến cho trẻ em và người lớn:

Đối tượng

Lịch tiêm

Ghi chú

Trẻ sơ sinh

Mũi 1: trong vòng 24 giờ sau sinh

Tiêm càng sớm càng tốt để ngăn ngừa lây truyền từ mẹ sang con.

 

Mũi huyết thanh HBIG

Tiêm cùng với mũi vắc xin đầu tiên, trong vòng 12-24 giờ đầu sau sinh, đối với trẻ có mẹ bị viêm gan B để tạo miễn dịch thụ động ngay lập tức.

 

Mũi 2: khi trẻ 2 tháng tuổi

 
 

Mũi 3: khi trẻ 3 tháng tuổi

 
 

Mũi 4 (nhắc lại): sau 1 năm

Có thể áp dụng phác đồ 0-1-2-12 tháng.

Người lớn

Phác đồ 0-1-6 tháng

Mũi 1: lần đầu tiên. Mũi 2: sau mũi 1 một tháng. Mũi 3: sau mũi 1 sáu tháng.

 

Phác đồ tiêm nhanh

Mũi 1: lần đầu tiên. Mũi 2: sau 7 ngày. Mũi 3: sau 21 ngày. Mũi 4 (nhắc lại): sau 12 tháng.

2.2. Các Con Đường Lây Nhiễm và Cách Phòng Tránh

Hiểu rõ các con đường lây truyền là chìa khóa để bảo vệ bản thân và những người xung quanh.

Virus viêm gan B có nồng độ cao trong máu và các dịch tiết cơ thể như tinh dịch, dịch âm đạo, và có thể tồn tại bên ngoài cơ thể ít nhất 7 ngày mà vẫn có khả năng gây nhiễm trùng.

  • Từ mẹ truyền sang con: Đây là con đường lây truyền quan trọng nhất ở Việt Nam. Lây truyền có thể xảy ra trong thai kỳ, khi sinh nở (tỷ lệ cao nhất, lên đến 90%) và qua việc bú sữa mẹ (tỷ lệ thấp, trừ khi núm vú bị nứt, chảy máu).
  • Quan hệ tình dục: Theo thống kê, cứ 10 trường hợp viêm gan B thì có khoảng 3 trường hợp lây nhiễm qua đường tình dục. Virus lây truyền qua tiếp xúc với các dịch tiết của cơ thể.
  • Lây qua đường máu: Bất kỳ tiếp xúc nào với máu của người mắc bệnh đều có nguy cơ nhiễm virus. Cần đảm bảo các dụng cụ y tế hoặc các dụng cụ dùng để xăm hình, xỏ khuyên đã được tiệt trùng đúng cách.
  • Dùng chung đồ dùng cá nhân: Tránh dùng chung bàn chải đánh răng, dao cạo râu, đồ cắt móng tay, hoặc bất kỳ vật dụng nào có khả năng dính máu hoặc dịch tiết.

Điều quan trọng là cần phá vỡ những lầm tưởng rằng viêm gan B lây qua đường ăn uống, dùng chung đũa, ôm hôn, bắt tay, hoặc hắt hơi. Việc làm rõ cơ chế lây truyền giúp giảm bớt gánh nặng tâm lý cho người bệnh và thúc đẩy một môi trường sống hòa nhập hơn.

Phần III: Chẩn đoán và Theo dõi: Lắng nghe cơ thể qua các con số

3.1. Tại sao cần xét nghiệm và theo dõi định kỳ?

viêm gan B là một căn bệnh "thầm lặng" , việc chẩn đoán chỉ dựa vào các biểu hiện bên ngoài là không đủ.

Xét nghiệm máu là phương pháp duy nhất để xác định chính xác sự có mặt của virus. Việc xét nghiệm và theo dõi định kỳ, đặc biệt là mỗi 6 tháng một lần, là vô cùng cần thiết để đánh giá mức độ hoạt động của virus, tình trạng tổn thương gan, và theo dõi hiệu quả điều trị.

3.2. Giải mã các chỉ số xét nghiệm viêm gan B quan trọng

Các chỉ số xét nghiệm giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng bệnh:

  • HBsAg (Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B): Nếu HBsAg dương tính, điều này có nghĩa là bạn đã bị nhiễm virus. Nếu kết quả này dương tính kéo dài trên 6 tháng, bạn đã mắc
    viêm gan B mạn tính.
  • Anti-HBs (Kháng thể chống kháng nguyên bề mặt): Xét nghiệm này cho biết cơ thể đã có kháng thể để chống lại virus hay chưa. Một kết quả
    Anti-HBs dương tính thường có ở những người đã từng nhiễm virus và tự khỏi hoặc đã được tiêm vắc xin phòng bệnh thành công.
  • HBeAg (Kháng nguyên HBe): Chỉ số này phản ánh mức độ hoạt động và sự nhân lên của virus. Nếu
    HBeAg dương tính, virus đang hoạt động mạnh mẽ và có khả năng lây nhiễm cao.
  • Anti-HBe (Kháng thể Anti-HBe): Sự xuất hiện của kháng thể này cho thấy virus đang ở trạng thái ít hoạt động.
  • HBV DNA: Đây là xét nghiệm đo tải lượng virus viêm gan B trong máu. Chỉ số này phản ánh số lượng hạt virus hoàn chỉnh đang tồn tại và nhân lên. HBV DNA là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá sự nhân lên của virus và là tiêu chí hàng đầu để bác sĩ quyết định có nên bắt đầu điều trị hay không.

Dưới đây là bảng tóm tắt ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm:

Chỉ số

Kết quả

Ý nghĩa

HBsAg

(+)

Đã nhiễm virus viêm gan B.

 

(-)

Không nhiễm virus.

Anti-HBs

(+)

Có miễn dịch bảo vệ (nhờ tiêm vắc xin hoặc đã khỏi bệnh).

 

(-)

Chưa có miễn dịch.

HBeAg

(+)

Virus đang hoạt động mạnh, nguy cơ lây nhiễm cao.

 

(-)

Virus đang ở trạng thái ít hoạt động, nguy cơ lây nhiễm thấp.

HBV DNA

(+)

Virus đang nhân lên. Tải lượng virus càng cao, bệnh càng hoạt động mạnh.

 

(-)

Virus đã bị ức chế, không nhân lên hoặc dưới ngưỡng phát hiện.

3.3. Các xét nghiệm khác để đánh giá chức năng và mức độ tổn thương gan

Ngoài các xét nghiệm về virus, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm khác để đánh giá chức năng gan và mức độ tổn thương:

  • Men gan (ALT và AST): Khi gan bị tổn thương, các enzym này sẽ được giải phóng vào máu, làm tăng nồng độ của chúng. Xét nghiệm men gan ALT được khuyến cáo thực hiện định kỳ 6 tháng/lần.
  • Siêu âm gan và siêu âm độ đàn hồi mô gan (FibroScan): Giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc gan và đo độ cứng của gan để đánh giá mức độ xơ hóa.
  • Sinh thiết gan: Đây là một thủ thuật xâm lấn, thường được chỉ định khi các xét nghiệm khác chưa đủ để đưa ra quyết định điều trị.

Phần IV: Hướng đến cuộc sống khỏe mạnh: Điều trị và Quản lý bệnh

4.1. Mục tiêu điều trị viêm gan B mạn tính: Sống hòa bình với virus

Đối với bệnh nhân viêm gan B mạn tính, mục tiêu của việc điều trị không phải là chữa khỏi hoàn toàn, mà là ức chế sự nhân lên của virus, làm giảm tải lượng virus xuống mức thấp nhất có thể. Khi virus bị ức chế, tổn thương gan sẽ giảm, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như xơ ganung thư gan.

4.2. Viêm gan B cấp tính và mạn tính: Phác đồ điều trị

  • Viêm gan B cấp tính: Hơn 95% người lớn có sức đề kháng tốt có thể tự hồi phục. Do đó, việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ, bao gồm nghỉ ngơi hợp lý và kiêng rượu bia. Thuốc kháng virus chỉ được xem xét sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như viêm gan B thể tối cấp.
  • Viêm gan B mạn tính: Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, điều trị là một quá trình lâu dài, thậm chí có thể kéo dài suốt đời. Các thuốc uống (Nucleot(s)ide analogues - NAs) như TenofovirEntecavir là lựa chọn hàng đầu. Chúng có tác dụng ức chế enzyme sao chép ngược của virus, từ đó ngăn chặn sự nhân lên của nó. Thuốc thế hệ cũ như Lamivudine (LAM) và Adefovir (ADV) hiện ít được sử dụng hơn do hoạt tính chống virus kém và tỷ lệ kháng thuốc cao.

4.3. Tác dụng phụ của thuốc: Nắm rõ để chủ động

Thuốc điều trị viêm gan B nhìn chung khá an toàn, nhưng người bệnh vẫn cần nắm rõ các tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Tenofovir: Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm mỏi cơ, nhức đầu, tiêu chảy, chán ăn, buồn nôn. Một số tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng có thể liên quan đến thận và xương.
  • Entecavir: Tác dụng phụ có thể là chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi và buồn nôn. Trong một số trường hợp rất hiếm, việc sử dụng thuốc này có thể gây ra nhiễm acid lactic và gan nhiễm mỡ nặng.

Phần V: Sống chung với Viêm gan B: Chế độ dinh dưỡng và Lối sống thông thái

5.1. Chế độ dinh dưỡng khoa học cho lá gan khỏe mạnh

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và bảo vệ lá gan.

  • Thực phẩm nên ăn: Ưu tiên đạm dễ tiêu hóa từ thịt nạc, cá, trứng, sữa, các loại hạt và đậu. Tăng cường ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh và trái cây để cung cấp vitamin và chất chống oxy hóa.
  • Thực phẩm cần kiêng: Tuyệt đối kiêng rượu bia và các chất kích thích. Hạn chế đồ ăn nhiều chất béo, đồ chiên rán, và các thực phẩm quá cay, quá mặn.

Một quan niệm sai lầm phổ biến là người bệnh viêm gan B phải kiêng hoàn toàn đạm và chất béo. Thực tế, người bệnh nên ăn uống bình thường, cân bằng và chỉ cần hạn chế lượng đạm trong một số trường hợp đặc biệt như xơ gan mất bù.

5.2. Lối sống lành mạnh: "Liều thuốc" tinh thần quan trọng

Bên cạnh chế độ ăn uống, một lối sống lành mạnh đóng vai trò như một "liều thuốc" tinh thần và thể chất.

  • Vận động đều đặn: Tập luyện thể dục thể thao với cường độ phù hợp giúp tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch.
  • Ngủ nghỉ khoa học: Duy trì thói quen ngủ đủ giấc, tránh thức khuya và làm việc quá sức để tạo điều kiện cho gan phục hồi.
  • Kiểm soát stress: Tránh áp lực và căng thẳng kéo dài để bảo vệ sức khỏe gan.

Phần VI: Lời kết

Viêm gan B là một căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể được phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả. Bằng cách chủ động tiêm phòng vắc xin, chúng ta đã có một "lá chắn" vững chắc để bảo vệ bản thân và gia đình. Đối với những người đã mang virus, việc quản lý bệnh là một hành trình để "sống hòa bình" với virus.

Điều này đòi hỏi người bệnh phải tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc để tránh những biến chứng nguy hiểm. Đồng thời, việc duy trì một lối sống khoa học, với chế độ ăn uống cân bằng và tinh thần lạc quan sẽ là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.

Hãy tin tưởng vào y học và luôn tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế. Bệnh viêm gan B có thể được kiểm soát nếu chúng ta hành động một cách chủ động, kiên trì và tích cực.

Tác giả Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền Trang

Tin tức
icon Zalo