Tâm Sự Cùng Người Bệnh: Phân Biệt Trĩ Nội và Trĩ Ngoại Dễ Hiểu Nhất – Vì Sao Búi Trĩ Lại Gây Đau Hoặc Chảy Máu?
I. Lời Mở Đầu Thân Tình: Đừng Để "Bệnh Khó Nói" Cản Trở Cuộc Sống
Chào bạn! Nếu bạn đang đọc bài viết này, có lẽ bạn đang cảm thấy không thoải mái, đau rát, hoặc lo lắng về những dấu hiệu bất thường ở vùng hậu môn. Đừng ngại ngần hay tự ti, vì bệnh trĩ (hay còn gọi là "lòi dom") là một tình trạng vô cùng phổ biến. Về bản chất, trĩ là khi các búi tĩnh mạch ở vùng hậu môn – trực tràng bị sưng phồng và ứ máu.
Điều quan trọng nhất ngay bây giờ là chúng ta cần tìm hiểu: Bạn đang mắc Trĩ Nội hay Trĩ Ngoại? Đây không chỉ là kiến thức y học khô khan mà là chìa khóa để bạn hiểu rõ cơ thể mình, biết được mình sắp đối diện với triệu chứng gì (chảy máu hay đau), và quan trọng nhất là chọn đúng hướng điều trị trĩ, từ thay đổi lối sống đến can thiệp chuyên sâu.
Chúng ta hãy cùng nhau giải mã về "đôi bạn" Trĩ Nội và Trĩ Ngoại này một cách đơn giản và khoa học nhất nhé!
II. Nguyên Lý Phân Biệt Khoa Học Đơn Giản: Chiếc Cầu Vô Hình "Đường Lược"
Để phân biệt hai loại trĩ này, các chuyên gia y tế dựa vào một "đường ranh giới" giải phẫu bên trong ống hậu môn, đó là Đường Lược (Dentate Line).
Hãy hình dung Đường Lược như một chiếc cầu chia vùng hậu môn ra làm hai thế giới khác biệt:
2.1. Thế Giới Bên Trong (Trên Đường Lược): Nơi Trĩ Nội Ngự Trị
- Vị trí: Nằm sâu bên trong trực tràng.
- Đặc điểm thần kinh: Vùng niêm mạc này hầu như không có dây thần kinh cảm giác đau. Nó giống như vùng ruột của chúng ta, có tổn thương cũng không cảm nhận được cơn đau ngay lập tức.
- Triệu chứng đặc trưng: Trĩ hình thành ở đây nên khi bị kích thích, nó chỉ gây chảy máu mà không kèm theo cảm giác đau ở giai đoạn sớm.
2.2. Thế Giới Bên Ngoài (Dưới Đường Lược): Nơi Trĩ Ngoại Lên Tiếng
- Vị trí: Nằm ngay dưới lớp da quanh rìa ngoài lỗ hậu môn.
- Đặc điểm thần kinh: Vùng da này rất giàu các đầu dây thần kinh cảm giác đau (thần kinh ngoại biên).
- Triệu chứng đặc trưng: Trĩ hình thành ở đây nên chỉ cần búi trĩ sưng lên một chút, bị cọ xát hay viêm nhiễm là bạn sẽ cảm thấy đau đớn dữ dội ngay lập tức.
Chính sự khác biệt về mật độ dây thần kinh này đã giải thích tại sao Trĩ Nội (bên trong) lại âm thầm gây chảy máu, còn Trĩ Ngoại (bên ngoài) lại gây đau đớn không ngừng.

III. Trĩ Nội: "Kẻ Thầm Lặng" Nguy Hiểm – Luôn Báo Hiệu Bằng Máu
Trĩ Nội hình thành từ các đám rối tĩnh mạch bên trong trực tràng. Nó được coi là "nguy hiểm thầm lặng" vì triệu chứng không đau khiến nhiều người dễ bỏ qua.
3.1. Triệu chứng đặc trưng: Chảy máu và "Lòi ra"
Triệu chứng đầu tiên, phổ biến nhất của trĩ nội là chảy máu, với đặc điểm máu tươi và không gây đau.
- Máu tươi: Bạn có thể thấy máu tươi nhỏ giọt, thành tia hoặc chỉ dính trên giấy vệ sinh sau khi đi đại tiện. Việc chảy máu không đau khiến nhiều người lầm tưởng là vô hại.
- Tiết dịch và ngứa: Khi bệnh tiến triển, búi trĩ nội sa xuống, gây tiết dịch nhầy từ trực tràng. Dịch nhầy này khiến vùng hậu môn luôn ẩm ướt, dễ bị kích ứng da và gây ngứa ngáy dai dẳng.
- Cảm giác mót rặn: Bạn luôn cảm thấy chưa đi ngoài xong, mặc dù phân đã được tống ra hết.
3.2. Hệ thống 4 Cấp độ Trĩ Nội: Thước Đo Cần Nhớ
Trĩ Nội được chia thành 4 cấp độ dựa trên mức độ sa (lòi) của búi trĩ. Đây là cơ sở quan trọng nhất để bác sĩ quyết định điều trị:
|
Cấp độ Trĩ Nội |
Tình trạng Sa búi Trĩ |
Hướng Xử Lý Cốt Lõi |
|
Độ 1 |
Búi trĩ nằm hoàn toàn bên trong ống hậu môn. Chỉ gây chảy máu. |
Tập trung vào thay đổi lối sống và dùng thuốc uống/thuốc đặt. |
|
Độ 2 |
Sa ra ngoài khi rặn nhưng TỰ CO LÊN sau khi đi tiêu. |
Thường áp dụng thủ thuật ít xâm lấn (như thắt vòng cao su, chích xơ). |
|
Độ 3 |
Sa ra ngoài khi rặn, và PHẢI DÙNG TAY ĐẨY VÀO lại được. |
Cần cân nhắc can thiệp ngoại khoa để giải quyết triệt để. |
|
Độ 4 |
Sa ra ngoài THƯỜNG XUYÊN, không thể đẩy vào được, luôn nằm ngoài hậu môn. |
Bắt buộc cần phẫu thuật để tránh biến chứng tắc nghẹt nguy hiểm. |
IV. Trĩ Ngoại: "Kẻ Gây Đau" Hiện Hữu – Nỗi Khổ Không Dám Ngồi
Trĩ Ngoại hình thành ngay dưới lớp da ngoài lỗ hậu môn, nên bạn có thể cảm nhận hoặc quan sát thấy nó rõ ràng. Triệu chứng nổi bật nhất của loại trĩ này là cơn đau.
4.1. Đặc điểm nhận biết trĩ ngoại
- Vị trí: Luôn nằm bên ngoài, ở rìa hậu môn.
- Hình dạng: Búi trĩ sưng, có màu sẫm hoặc nâu đen (do là da bên ngoài). Nó thường không co vào được mà hiện hữu thường xuyên.
- Đau rát dai dẳng: Cảm giác đau, nóng rát, khó chịu tăng lên khi bạn ngồi, đi lại, hoặc lau chùi sau khi đi đại tiện, do búi trĩ dễ bị cọ xát.
- Ít chảy máu: Trĩ Ngoại ít gây chảy máu tự phát, máu chỉ xuất hiện khi lớp da bên ngoài bị rách hoặc nứt do cọ xát mạnh.
4.2. Cảnh báo Cấp tính: Tắc Mạch Trĩ Ngoại (Huyết Khối)
Nếu bạn đột nhiên cảm thấy một cơn đau cấp tính, khủng khiếp, vượt quá mức chịu đựng, kèm theo khối sưng căng, cứng, màu tím sẫm hoặc đen ở rìa hậu môn, đó có thể là dấu hiệu tắc mạch trĩ ngoại (huyết khối).
Đây là khi cục máu đông hình thành bên trong búi trĩ, gây sưng phồng đột ngột và đau dữ dội. Tình trạng này cần được xem là cấp cứu y tế nhỏ và cần được thăm khám ngay để bác sĩ xử lý cục máu đông, giúp giảm đau nhanh chóng và tránh nguy cơ hoại tử mô.

V. Đối Chiếu Tổng Quan: Bạn Thuộc Loại Trĩ Nào?
Để dễ dàng hình dung, đây là bảng đối chiếu các đặc điểm then chốt nhất của hai loại trĩ:
|
Tiêu Chí Phân Biệt |
Trĩ Nội (Bên Trong) |
Trĩ Ngoại (Bên Ngoài) |
|
Vị trí Hình thành |
Phía trên Đường Lược (trong trực tràng). |
Phía dưới Đường Lược (dưới da rìa hậu môn). |
|
Triệu chứng Chính |
Chảy máu không đau và sa búi trĩ. |
Đau rát dữ dội và sưng cục. |
|
Đặc điểm Bề mặt |
Niêm mạc (mềm, màu hồng/đỏ). |
Da (cứng, màu sẫm/đen). |
|
Khả năng Co vào |
Có thể tự co (Độ 1, 2) hoặc cần đẩy vào (Độ 3). |
Luôn hiện hữu bên ngoài, ít khi co vào. |
Trĩ Hỗn Hợp: Khi Cả Hai "Kết Hợp"
Trĩ Hỗn Hợp là tình trạng phức tạp hơn, xảy ra khi Trĩ Nội sa xuống và Trĩ Ngoại sưng lên, cả hai liên kết với nhau thành một vòng trĩ lớn. Người bệnh sẽ gặp cả hai loại triệu chứng: vừa chảy máu không đau khi đi tiêu, vừa đau, khó chịu dai dẳng bên ngoài.

VI. Nguyên Nhân Sâu Xa: Vì Sao Tĩnh Mạch Lại Sưng Phồng?
Bệnh trĩ là kết quả của sự gia tăng áp lực mãn tính trong vùng hậu môn. Hầu hết các yếu tố gây bệnh đều liên quan đến thói quen sinh hoạt và tiêu hóa.
6.1. Thủ phạm Hàng Đầu: Áp Lực Quá Mức
- Táo bón và Rặn mạnh: Đây là nguyên nhân số một. Khi bạn rặn mạnh để tống phân ra ngoài, áp lực trong ống hậu môn tăng lên gấp nhiều lần, đẩy máu dồn về, gây căng giãn và hình thành búi trĩ.
- Ngồi lâu trên bồn cầu: Thói quen đọc sách báo, xem điện thoại khi đi vệ sinh làm cản trở lưu thông máu và tăng áp lực cục bộ.
- Tăng áp lực ổ bụng: Những người lao động nặng, khuân vác thường xuyên, hoặc mắc các bệnh gây ho mạn tính (như viêm phế quản) làm tăng áp lực ổ bụng, gián tiếp gây ra trĩ.
- Mang thai và Béo phì: Trọng lượng cơ thể và thai nhi gây áp lực lớn lên tĩnh mạch vùng chậu, khiến máu khó lưu thông trở về.
6.2. Chế độ ăn và Lối sống
- Thiếu chất xơ và nước: Chế độ ăn ít rau củ quả là nguyên nhân trực tiếp gây táo bón, tạo nên vòng luẩn quẩn: táo bón dẫn đến rặn, rặn dẫn đến trĩ.
- Lối sống ít vận động: Ngồi nhiều, ít tập thể dục khiến máu lưu thông kém, dễ gây ứ đọng tĩnh mạch.
- Chất kích thích: Rượu bia, đồ ăn cay nóng làm tình trạng viêm sưng và tắc mạch trĩ nặng thêm.
VII. Biến Chứng Tiềm Ẩn: Đừng Chủ Quan Với Bệnh Trĩ
Việc trì hoãn điều trị hoặc xem nhẹ các triệu chứng (nhất là chảy máu không đau) có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng:
- Thiếu máu mạn tính: Chảy máu liên tục, dù ít, trong thời gian dài sẽ khiến bạn bị thiếu máu, dẫn đến cơ thể luôn mệt mỏi, suy nhược, xanh xao.
- Sa nghẹt và Hoại tử: Đặc biệt là Trĩ Độ 4. Búi trĩ bị cơ vòng hậu môn thắt chặt, cắt đứt nguồn máu nuôi, gây đau đớn dữ dội và có thể khiến mô búi trĩ bị hoại tử, cần can thiệp cấp cứu.
- Nhiễm trùng, Áp xe và Lỗ rò: Búi trĩ sa ra ngoài khó vệ sinh, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Nhiễm trùng kéo dài có thể hình thành ổ mủ (áp xe), và sau đó phát triển thành đường rò (lỗ rò hậu môn), cần phẫu thuật phức tạp để điều trị.

VIII. Lời Khuyên Chuyên Gia: Khi Nào Phải Gặp Bác Sĩ?
Bạn hoàn toàn có thể tự chăm sóc trĩ nhẹ tại nhà, nhưng việc thăm khám chuyên khoa là bắt buộc để chẩn đoán chính xác cấp độ bệnh, loại trừ các bệnh lý nguy hiểm khác (như ung thư trực tràng có triệu chứng tương tự) và lên phác đồ điều trị.
8.1. Hãy đến gặp bác sĩ NGAY LẬP TỨC nếu có những dấu hiệu sau:
Đây là những "Cảnh báo Đỏ" không thể chậm trễ:
- Đau dữ dội đột ngột: Kèm theo khối sưng căng cứng, tím sẫm quanh hậu môn (nghi ngờ tắc mạch trĩ).
- Chảy máu ồ ạt hoặc kéo dài: Lượng máu trực tràng lớn, không có dấu hiệu thuyên giảm.
- Búi trĩ sa nghẹt: Búi trĩ (Trĩ Độ 4) sa ra ngoài và không thể đẩy vào được.
- Có triệu chứng toàn thân: Đau bụng, sốt, ớn lạnh, buồn nôn hoặc nôn.
8.2. Quy trình thăm khám chuyên khoa
Tại phòng khám, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:
- Thăm khám lâm sàng và hỏi bệnh sử: Bác sĩ hỏi kỹ về thói quen sinh hoạt, mức độ đau, và quan sát búi trĩ ngoại.
- Soi hậu môn – trực tràng (Anorectoscopy): Đây là kỹ thuật vàng để chẩn đoán. Bác sĩ dùng ống soi nhỏ để quan sát trực tiếp niêm mạc bên trong (khoảng 15-20 cm). Thủ thuật này diễn ra nhanh chóng (khoảng 5-10 phút) và giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí, kích thước, và cấp độ trĩ nội, đồng thời loại trừ nguy cơ các bệnh lý nghiêm trọng hơn.
IX. Phác Đồ Điều Trị Toàn Diện: 3 "Chìa Khóa Vàng" Đánh Bay Bệnh Trĩ
Việc điều trị được cá nhân hóa và chia thành ba giai đoạn chính, tùy thuộc vào cấp độ trĩ của bạn.
A. Chìa khóa 1: Thay Đổi Lối Sống (Nền Tảng Vững Chắc)
Đây là nền tảng cho mọi phác đồ, ngay cả sau phẫu thuật, nhằm ngăn ngừa trĩ tái phát:
- Dinh dưỡng vàng: Bổ sung đều đặn 20 – 40 gram chất xơ mỗi ngày từ rau củ, trái cây (như bơ, mâm xôi, táo, lê, chuối) và ngũ cốc nguyên hạt. Chất xơ giúp làm mềm phân và giảm áp lực khi đi tiêu.
- Uống đủ nước: Đảm bảo uống 1.5 – 2 lít nước mỗi ngày để hỗ trợ chất xơ và chống táo bón.
- Giảm áp lực: Tuyệt đối không rặn mạnh khi đi vệ sinh. Tránh ngồi quá lâu trên bồn cầu.
- Giảm đau tại chỗ: Khi búi trĩ sưng đau (thường là trĩ ngoại), bạn có thể chườm đá lạnh (bọc trong khăn) 15-20 phút để giảm sưng, hoặc ngồi trên đệm mềm để giảm cọ xát.
B. Chìa khóa 2: Điều Trị Nội Khoa (Dùng Thuốc)
Thường áp dụng cho Trĩ Nội Độ 1, Độ 2 hoặc trĩ ngoại cấp tính nhẹ:
- Thuốc tăng cường tĩnh mạch (Thuốc uống): Giúp tăng sức bền thành mạch máu, giảm phù nề và hỗ trợ co búi trĩ.
- Thuốc bôi và đặt tại chỗ: Chứa thành phần giảm đau, chống viêm như Corticosteroid hoặc Lidocaine, giúp giảm sưng, ngứa rát, và làm trơn niêm mạc (ví dụ: Titanoreine, Preparation H).
- Kem và Gel thảo dược: Các sản phẩm chứa chiết xuất tự nhiên (Ngải Cứu, Cúc Tần, Lá Sung, Nghệ) có tác dụng hỗ trợ kháng khuẩn, giảm co thắt và tăng sức bền thành mạch.
Lưu ý quan trọng: Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào để đảm bảo phù hợp với tình trạng bệnh của mình.
C. Chìa khóa 3: Can Thiệp Ngoại Khoa (Khi Bệnh Đã Nặng)
Can thiệp được chỉ định cho Trĩ Nội Độ 3, Độ 4, trĩ hỗn hợp nặng hoặc có biến chứng tắc mạch:
- Thủ thuật ít xâm lấn (Cho Trĩ Độ 2, 3):
- Thắt vòng cao su: Bác sĩ thắt nghẹt cổ búi trĩ nội bằng vòng cao su, cắt nguồn máu nuôi, khiến búi trĩ teo dần và rụng.
- Chích xơ búi trĩ: Tiêm thuốc gây xơ hóa vào búi trĩ, giúp búi trĩ co lại và giảm đau.
- Phẫu thuật hiện đại (Cho Trĩ Độ 3, 4, Hỗn hợp):
- Phẫu thuật Longo: Cắt triệt trĩ vòng để giảm sa.
- Kỹ thuật ít đau: Sử dụng sóng cao tần (HCPT), tia laser, hoặc dao PLASMABLADE lạnh giúp giảm đau tối đa sau phẫu thuật và rút ngắn thời gian hồi phục, tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân.
- Điều trị tắc mạch: Phẫu thuật rạch để loại bỏ cục máu đông cấp tính, giảm đau ngay lập tức cho người bệnh.
X. Lời Kết: Chủ Động Lắng Nghe Cơ Thể Để Sống Khỏe
Bệnh trĩ hoàn toàn có thể được kiểm soát và điều trị thành công nếu chúng ta nhận biết đúng và hành động kịp thời. Hãy nhớ:
- Chảy máu không đau và sa búi trĩ: Rất có thể là Trĩ Nội.
- Đau dữ dội và sưng cục bên ngoài: Rất có thể là Trĩ Ngoại.
Đừng để sự e ngại cản trở việc thăm khám. Hãy chủ động lắng nghe cơ thể, duy trì lối sống khoa học, và tìm kiếm sự hỗ trợ của bác sĩ chuyên khoa ngay khi các triệu chứng vượt quá khả năng kiểm soát của bạn. Việc này không chỉ giúp giảm đau mà còn phòng tránh được các biến chứng nguy hiểm như hoại tử hay nhiễm trùng. Chúc bạn sớm lấy lại sự thoải mái và sức khỏe tốt nhất!
Tác giả Dược sĩ Vũ Thị Hương
-
Phân Biệt Mụn Cóc Và Mụn Thịt: 3 Dấu Hiệu Vàng Giúp Bạn An Tâm
-
Đau Đầu Sau Gáy Kéo Dài: Cảnh Báo Sớm Bệnh Đau Dây Thần Kinh Chẩm Khó Trị
-
7 Dấu hiệu cơ thể “kêu cứu”: Dược sĩ mách bạn khi nào cần dùng ngay điều kinh dưỡng huyết (phân tích khoa học dễ hiểu)
-
Phân Biệt Sốt Xuất Huyết Và Sốt Virus: 4 Dấu Hiệu Vàng Cứu Nguy Kịp Thời