Ung thư phổi có chữa được không? Câu trả lời đầy đủ và Phác đồ điều trị mới nhất 2025
Chào bạn và gia đình,
Tôi biết khi bạn hoặc người thân nhận được chẩn đoán "ung thư phổi", cả thế giới dường như đảo lộn. Nỗi sợ hãi, sự hoang mang và câu hỏi lớn nhất lập tức xuất hiện. Đây là tâm lý hoàn toàn bình thường. Với tư cách là một người đã đồng hành cùng rất nhiều bệnh nhân trên hành trình này, tôi muốn chia sẻ với bạn một cách thẳng thắn và chân thành nhất.
Tôi muốn trả lời câu hỏi của bạn ngay lập tức: CÓ, ung thư phổi CÓ THỂ CHỮA KHỎI HOÀN TOÀN.
Sự thật quan trọng nhất: Khả năng chữa khỏi phụ thuộc gần như tuyệt đối vào giai đoạn bệnh khi được phát hiện.
Chúng ta có những con số rất hy vọng. Nếu ung thư phổi được phát hiện ở giai đoạn 1 (tức là khi khối u còn rất nhỏ, chỉ nằm yên một chỗ), tỷ lệ sống sót sau 5 năm (đây là mốc thời gian mà y học thường xem là "chữa khỏi") có thể lên đến hơn 90%.
Vậy tại sao căn bệnh này lại đáng sợ đến vậy?
Một thực tế đáng buồn tại Việt Nam là có đến 75% bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã ở giai đoạn muộn (giai đoạn 3 hoặc 4), tức là khối u đã lớn hoặc di căn. Đây chính là lý do tại sao con số thống kê chung (tính cả giai đoạn sớm và muộn) về tỷ lệ sống 5 năm chỉ loanh quanh mức 15%.
Con số 90% (giai đoạn 1) và 15% (tổng thể) cho chúng ta thấy một điều rõ ràng: Vấn đề không phải là y học không thể chữa được, mà là chúng ta đang chưa làm tốt việc phát hiện sớm nó.
Vì vậy, cuộc chiến với ung thư phổi vào năm 2025 đang diễn ra trên hai mặt trận song song:
- "Chữa khỏi" (Cure): Đối với những bệnh nhân may mắn phát hiện ở giai đoạn sớm.
- "Kiểm soát" (Control): Đối với những bệnh nhân ở giai đoạn muộn. Với các phác đồ mới nhất năm 2025, mục tiêu của chúng tôi là biến ung thư phổi di căn từ một "bản án tử" thành một bệnh mãn tính, giống như tiểu đường hay cao huyết áp, cho phép người bệnh sống chung hòa bình với nó trong nhiều năm.
Hãy cùng tôi đi sâu vào tấm bản đồ này nhé.
Hiểu về "kẻ thù" - Ung thư phổi không phải là một bệnh duy nhất
Trước khi tìm hiểu về điều trị, chúng ta cần hiểu rõ mình đang đối mặt với điều gì.
Hiểu đúng "tiếng lóng" của bác sĩ (giải thích đơn giản)
Trong hồ sơ bệnh án, bạn sẽ thấy những từ này. Hãy hiểu đúng về chúng:
- Lành tính (Benign): Khi bác sĩ nói u "lành tính", bạn hãy thở phào. Đây là một khối u, nhưng không phải ung thư. Nó có thể lớn lên nhưng nó "ngoan", sẽ không xâm lấn các mô xung quanh và không "di căn".
- Ác tính (Malignant): Khi bác sĩ nói u "ác tính", đây mới là ung thư. Tế bào ung thư có khả năng "ăn lan" (xâm lấn) vào các mô lân cận và "di căn".
- Di căn (Metastasis): Đây là quá trình nguy hiểm nhất. Tế bào ung thư "bỏ nhà" (tức khối u ban đầu ở phổi), "bắt xe" (đi vào mạch máu hoặc hệ bạch huyết) và "xây nhà mới" (tạo khối u mới) ở các cơ quan khác như não, xương, gan, hoặc tuyến thượng thận.
"Hai gia đình" Ung thư phổi: SCLC và NSCLC
Đây là sự phân chia quan trọng nhất. Chúng là hai "gia đình" bệnh hoàn toàn khác nhau, có cách hành xử và phác đồ điều trị khác nhau.
- Ung thư phổi Không tế bào nhỏ (Non-Small Cell Lung Cancer - NSCLC):
- Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% tổng số ca mắc.
- Nó thường phát triển và di căn chậm hơn SCLC.
- Hầu hết các tiến bộ vượt bậc về "thuốc nhắm trúng đích" và "liệu pháp miễn dịch" mà bạn nghe thấy đều tập trung vào loại này. Các hướng dẫn 2025 có các phác đồ rất chi tiết cho NSCLC.
- Ung thư phổi Tế bào nhỏ (Small Cell Lung Cancer - SCLC):
- Loại này hiếm hơn, chiếm khoảng 15%.
- Đây là loại hung hãn hơn, phát triển rất nhanh và thường di căn sớm, ngay cả khi khối u ban đầu còn nhỏ.
- Tuy nhiên, nó cực kỳ nhạy cảm với hóa trị và xạ trị. Các hướng dẫn 2025 cũng có phác đồ riêng biệt cho SCLC.
Vì vậy, câu hỏi đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần hỏi bác sĩ của mình là: "Bác sĩ ơi, kết quả giải phẫu bệnh của tôi là Tế bào nhỏ (SCLC) hay Không tế bào nhỏ (NSCLC)?"
Câu trả lời sẽ quyết định toàn bộ con đường điều trị phía trước.
Chìa khóa vàng để chữa khỏi (Giai đoạn 1): Tầm soát sớm & Chẩn đoán chính xác
Sức mạnh của 90% - Tại sao tầm soát là "vũ khí" tối thượng?
Như đã nói, 75% bệnh nhân đến viện khi đã quá muộn. Lý do rất đơn giản, và đây là điều tôi mong bạn hết sức lưu ý: Ung thư phổi giai đoạn sớm HOÀN TOÀN KHÔNG CÓ TRIỆU CHỨNG.
Phổi của chúng ta không có dây thần kinh cảm giác đau. Một khối u 1cm có thể âm thầm phát triển trong nhiều năm mà bạn không hề hay biết. Khi bạn bắt đầu có các triệu chứng như ho ra máu, đau ngực, sụt cân không rõ lý do, thì thường là lúc khối u đã xâm lấn hoặc di căn.
Chúng ta không thể chờ triệu chứng. Chúng ta phải chủ động tìm ra nó khi nó còn là "hạt mầm". Đó gọi là "tầm soát".
Tiêu chuẩn vàng 2025: Chụp CT Phổi Liều Thấp (LDCT) - Không phải X-quang
Đây là một trong những thông điệp quan trọng nhất mà tôi muốn bạn ghi nhớ.
Rất nhiều người có thói quen đi chụp X-quang ngực (phim phổi thẳng) hàng năm và nhận kết quả "bình thường", từ đó tin rằng mình an toàn. Đáng buồn thay, đây có thể là một cảm giác an toàn giả tạo.
- Tại sao X-quang không hiệu quả? Chụp X-quang giống như chụp một bức ảnh 2D (phẳng). Nó chỉ thấy được các khối u đã tương đối lớn. Nó hoàn toàn có thể bỏ sót các nốt phổi (tổn thương) rất nhỏ, hoặc các nốt này bị che khuất bởi xương sườn hoặc tim.
- Tiêu chuẩn vàng 2025 là gì? Đó là Chụp CT Phổi Liều Thấp (LDCT). Đây là phương pháp chụp cắt lớp vi tính (scanner), sử dụng hình ảnh 3D, tái tạo lại toàn bộ lá phổi của bạn thành hàng trăm lát cắt mỏng.
- LDCT thấy gì? Nó có thể phát hiện các nốt phổi nhỏ tới 1-2mm. Đây chính là ung thư ở giai đoạn 1, giai đoạn có thể chữa khỏi trên 90%.
Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao (đặc biệt là người hút thuốc lá lâu năm, hoặc có tiền sử gia đình), việc chụp X-quang "bình thường" là KHÔNG ĐỦ. Hãy chủ động yêu cầu bác sĩ cho chụp CT Phổi Liều Thấp (LDCT).
"Đọc bản đồ" của bác sĩ: Giải thích hệ thống TNM
Khi đã phát hiện khối u, bác sĩ cần biết nó đang ở giai đoạn nào. Chúng tôi sử dụng một hệ thống "bản đồ" chung gọi là TNM để phân giai đoạn. Hiểu được nó sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình điều trị.
- T (Tumor - Khối u): Mô tả kích thước và mức độ "ăn lan" của khối u ban đầu. T1 là rất nhỏ, T4 là rất lớn và xâm lấn rộng.
- N (Node - Hạch): Mô tả ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết (giống như các "trạm gác" miễn dịch) ở gần phổi hay chưa. N0 là chưa lan, N1-N3 là đã lan với các mức độ khác nhau.
- M (Metastasis - Di căn): Đây là yếu tố quan trọng nhất. Nó trả lời câu hỏi: Ung thư đã "du lịch" đến các cơ quan xa (não, xương, gan...) chưa?.
- M0: Nghĩa là CHƯA di căn xa.
- M1: Nghĩa là ĐÃ di căn xa.
Bác sĩ sẽ kết hợp T, N, M để đưa ra Giai đoạn cuối cùng:
- Giai đoạn I-II: Bệnh sớm, còn nằm gọn trong phổi (T và N nhỏ).
- Giai đoạn III: Bệnh tiến triển tại chỗ (T hoặc N lớn), nhưng vẫn là M0 (chưa di căn xa).
- Giai đoạn IV: Bệnh đã di căn (M1).
Giờ hãy xem, với từng giai đoạn, phác đồ 2025 của chúng ta là gì.
Phác đồ 2025 - Điều trị Giai đoạn Sớm (Giai đoạn I-II): Khi mục tiêu là "Chữa khỏi"
Nếu bạn được chẩn đoán ở giai đoạn này, đây là một tin rất may mắn. Bạn có cơ hội rất cao để được chữa khỏi hoàn toàn. Mục tiêu của chúng tôi là "triệt căn", tức là loại bỏ toàn bộ tế bào ung thư.
Lựa chọn 1 (Tiêu chuẩn): Phẫu thuật hiện đại, ít xâm lấn
Phẫu thuật là lựa chọn hàng đầu để cắt bỏ hoàn toàn khối u. Nhưng hãy quên đi hình ảnh về những vết sẹo mổ dài, phải banh cả lồng ngực (gọi là mổ mở - Thoracotomy). Y học 2025 đã bỏ xa phương pháp đó.
- VATS (Video-Assisted Thoracoscopic Surgery): Đây là phẫu thuật nội soi lồng ngực có video hỗ trợ. Thay vì một vết mổ 20cm, bác sĩ phẫu thuật chỉ cần 1-3 vết rạch rất nhỏ (khoảng 1-2cm). Họ sẽ đưa một camera và các dụng cụ phẫu thuật tinh vi vào để cắt bỏ thùy phổi chứa khối u.
- RATS (Robotic-Assisted Thoracic Surgery): Đây là phẫu thuật nội soi lồng ngực có sự hỗ trợ của Robot. Bác sĩ sẽ ngồi tại một bàn điều khiển và "lái" các cánh tay robot thực hiện phẫu thuật. Robot mang lại độ chính xác, linh hoạt và khả năng tiếp cận những vị trí cực khó trong lồng ngực.
Lợi ích: Các phương pháp VATS và RATS giúp bệnh nhân ít đau đớn, hồi phục nhanh hơn rất nhiều, ít biến chứng và thời gian nằm viện ngắn so với mổ mở truyền thống.
Lựa chọn 2 (Tiên tiến): Xạ trị triệt căn (Khi không thể phẫu thuật)
Một số bệnh nhân ở giai đoạn sớm nhưng không đủ sức khỏe để phẫu thuật (ví dụ: quá lớn tuổi, có bệnh tim mạch nặng, hoặc chức năng phổi quá yếu).
Trước đây, đây là một tin xấu. Nhưng năm 2025, chúng ta có một lựa chọn vũ khí lợi hại không kém: Xạ trị triệt căn. Xin nhấn mạnh, đây là xạ trị để chữa khỏi, không phải để "giảm nhẹ".
- IMRT (Xạ trị điều biến liều): Đây là kỹ thuật xạ trị 3D, cho phép "vẽ" chùm tia bức xạ theo đúng hình dạng của khối u, đồng thời "né" (lách qua) các mô lành xung quanh (như tim, tủy sống, phổi lành).
- SBRT (Xạ trị định vị thân): Đây là một cuộc cách mạng thực sự. Nếu IMRT là một khẩu súng trường, thì SBRT là một khẩu súng bắn tỉa (sniper). Nó sử dụng một liều bức xạ cực kỳ cao, hội tụ chính xác tuyệt đối vào khối u.
- Ưu điểm: Thay vì phải xạ trị 30-33 lần (kéo dài 6-7 tuần) như IMRT, SBRT thường chỉ cần 3-5 lần (trong 1-2 tuần).
- Nhiều nghiên cứu lớn đã chứng minh SBRT cho ung thư phổi giai đoạn 1 có hiệu quả chữa khỏi tương đương với phẫu thuật. Đây là hy vọng vàng cho những người không thể mổ.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh để bạn tham khảo:
Bảng 1: So sánh các Kỹ thuật Xạ trị Ung thư Phổi (2025)
|
Kỹ thuật |
Xạ trị 3D-CRT (Truyền thống) |
IMRT (Điều biến liều) |
SBRT (Định vị thân) |
|
Mục tiêu |
Triệt căn / Giảm nhẹ |
Triệt căn (Chính xác cao) |
Triệt căn (Tương đương phẫu thuật) |
|
Số lần chiếu |
30-33 lần (~6–7 tuần) |
30-33 lần (~6–7 tuần) |
3–5 lần (~1-2 tuần) |
|
Ưu điểm |
Phổ biến, BHYT chi trả một phần |
Chính xác cao, bảo vệ mô lành |
Hiệu quả tối đa, thời gian ngắn |
|
Chi phí (VND/đợt) |
20 – 30 triệu |
40 – 60 triệu |
50 – 70 triệu |
|
(Nguồn: Tổng hợp từ dữ liệu của các bệnh viện chuyên khoa) |
Cập nhật 2025 (Giai đoạn III): Điều trị Bổ trợ và Tân bổ trợ ("Đánh chặn" trước và sau mổ)
Giai đoạn III là giai đoạn "ranh giới", khi ung thư đã lan ra hạch nhưng chưa di căn xa (M0).
Các phác đồ mới nhất 2025 đang làm mờ ranh giới này. Chúng ta đang "nhập khẩu" các vũ khí của giai đoạn 4 về để điều trị cho giai đoạn sớm, với mục tiêu là tiêu diệt các "vi di căn" (tế bào ung thư vô hình đã lẩn trốn đâu đó trong cơ thể) và ngăn ngừa tái phát.
- Ví dụ (NSCLC): Nghiên cứu NeoADAURA (trình bày tại ASCO 2025) cho thấy việc dùng thuốc đích Osimertinib (vốn dùng cho giai đoạn 4) trước và sau phẫu thuật giúp cải thiện đáng kể đáp ứng điều trị.
- Ví dụ (SCLC): Trong ung thư phổi TẾ BÀO NHỎ giai đoạn khu trú, phác đồ 2025 (theo nghiên cứu ADRIATIC) là thêm liệu pháp miễn dịch Durvalumab sau khi bệnh nhân hoàn thành hóa-xạ trị, giúp ngăn bệnh quay trở lại.
Lời khuyên: Ngay cả khi bạn ở giai đoạn sớm và đã phẫu thuật thành công, hãy hỏi bác sĩ: "Tôi có cần làm xét nghiệm gen (như EGFR) hoặc PD-L1 để xem xét dùng thuốc đích/miễn dịch bổ trợ nhằm ngăn tái phát không?"
Phác đồ 2025 - Giai đoạn IV (Di căn): Biến ung thư thành bệnh mãn tính
Đây là mặt trận thứ hai, nơi 75% bệnh nhân đang chiến đấu. Nếu 10 năm trước, chẩn đoán giai đoạn IV đồng nghĩa với tiên lượng chỉ vài tháng, thì năm 2025, mọi thứ đã hoàn toàn thay đổi.
Thay đổi tư duy 2025: Từ "Vô vọng" đến "Bệnh mãn tính"
Phác đồ 2025 cho ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN) giai đoạn 4 "không còn là 'vô vọng'". Với các liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch, thời gian sống toàn bộ (OS) trung vị có thể đạt 30-48 tháng, thậm chí lâu hơn nữa ở những bệnh nhân có đột biến gen đặc hiệu.
Mục tiêu của chúng tôi không còn là "chữa khỏi" (vì không thể), mà là "kiểm soát" bệnh lâu dài, giữ cho khối u không phát triển, để bạn có thể sống một cuộc sống bình thường, chất lượng.
Bước Bắt Buộc 2025: Giải mã Sinh học Khối u (Biomarker)
Đây là bước quan trọng nhất, quyết định sinh mạng.
Ngày nay, chúng tôi không điều trị ung thư phổi giai đoạn 4 một cách "mù quáng" bằng hóa trị chung chung nữa. Điều trị 2025 là "siêu cá nhân hóa".
Trước khi bắt đầu bất cứ điều gì, bác sĩ bắt buộc phải lấy một mẫu khối u (qua sinh thiết) hoặc mẫu máu của bạn (gọi là "sinh thiết lỏng") để mang đi "giải mã". Chúng tôi tìm 2 thứ:
- Đột biến gen (Driver mutations): Khối u của bạn có mang các đột biến gen cụ thể như EGFR, ALK, ROS1, KRAS, HER2... hay không?.
- Chỉ số miễn dịch (PD-L1): Khối u của bạn biểu hiện protein PD-L1 ở mức độ nào (cao, thấp, hay không có)?.
Kết quả này sẽ chia bệnh nhân ra làm 2 nhóm chính, với 2 phác đồ điều trị hoàn toàn khác nhau.
Phác đồ NSCLC (Không gen) - Dựa vào PD-L1: Liệu pháp Miễn dịch
Nếu kết quả xét nghiệm của bạn là "không có đột biến gen", phác đồ sẽ dựa vào chỉ số PD-L1.
- Liệu pháp miễn dịch là gì? Các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch là một cuộc cách mạng. Chúng không trực tiếp giết tế bào ung thư.
- Giải thích dễ hiểu: Tế bào ung thư rất "láu cá", chúng tạo ra một "áo choàng tàng hình" (gọi là PD-L1) để đánh lừa hệ miễn dịch (tế bào T) của chính bạn. Tế bào T đi qua, thấy PD-L1 và nghĩ "đây là người nhà", rồi bỏ đi. Thuốc miễn dịch (như Pembrolizumab) sẽ xé toạc "áo choàng tàng hình" đó. Hệ miễn dịch của bạn bừng tỉnh, nhận ra "à, đây là kẻ thù!" và tự mình tấn công, tiêu diệt khối u.
- Phác đồ chuẩn 2025:
- Nếu PD-L1 cao (≥50%): Bạn có thể chỉ cần dùng Liệu pháp Miễn dịch đơn trị (một mình). Thời gian sống trung vị có thể đạt 26.3 tháng.
- Nếu PD-L1 thấp (<50%): Bạn sẽ dùng Liệu pháp Miễn dịch KẾT HỢP với Hóa trị. Thời gian sống trung vị đạt 22 tháng.
Phác đồ NSCLC (Có gen) - Liệu pháp Nhắm trúng đích
Đây là nhóm bệnh nhân may mắn hơn. Nếu kết quả "giải mã" của bạn cho thấy có đột biến gen (như EGFR, ALK), bạn sẽ được dùng "viên đạn thông minh".
- Liệu pháp nhắm trúng đích là gì? Đây là các loại thuốc uống (dạng viên). Chúng được thiết kế để chỉ tấn công và tiêu diệt các tế bào mang gen đột biến đó, và ít làm hại tế bào lành.
- Các đích phổ biến và phác đồ 2025:
- Đột biến EGFR (phổ biến ở người châu Á, không hút thuốc): Lựa chọn hàng đầu là Osimertinib (thuốc thế hệ 3). Nghiên cứu FLAURA cho thấy thời gian sống toàn bộ trung vị đạt tới 38.6 tháng.
- Đột biến ALK: Lựa chọn hàng đầu là Alectinib. Thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS) trung vị đạt 34 tháng (gần 3 năm).
- Cập nhật ASCO 2025: Các đích hiếm hơn cũng đang có thuốc mới rất hứa hẹn:
- Đột biến HER2: Các thuốc TKI uống thế hệ mới như Zongertinib và Sevabertinib cho thấy tỷ lệ đáp ứng (khối u co nhỏ) rất ấn tượng, từ 60-71%.
Đột phá 2025 - "Bẻ khóa" đột biến KRAS G12C (Từng "bất trị")
Trong nhiều thập kỷ, có một đột biến gen khiến các nhà khoa học "bó tay", đó là KRAS. Nó chiếm tới 13% các ca ung thư phổi nhưng được coi là "undruggable" (không thể nhắm đích).
Năm 2025, điều này đã là quá khứ. Đây là một trong những bước tiến vĩ đại nhất của y học ung thư hiện đại. Chúng ta đã có 2 loại thuốc được FDA phê duyệt nhanh để "bẻ khóa" đột biến KRAS G12C:
- Lumakras (Sotorasib): Thuốc nhắm trúng đích KRAS G12C. Các nghiên cứu cho thấy thời gian sống trung vị đạt 12.5 tháng ở những bệnh nhân đã thất bại với các điều trị trước đó.
- Krazati (Adagrasib): Một thuốc ức chế KRAS G12C khác. Nghiên cứu KRYSTAL-1 cho thấy thời gian sống trung vị 14.1 tháng và 80% bệnh nhân kiểm soát được bệnh.
Việc tìm ra thuốc cho KRAS G12C đã mở ra hy vọng cho hàng chục ngàn bệnh nhân mà trước đây chúng ta không có lựa chọn nào ngoài hóa trị.
Dưới đây là bản tóm tắt "siêu cá nhân hóa" cho phác đồ giai đoạn IV năm 2025:
Bảng 2: Tóm tắt Phác đồ Bước 1 cho UTPKTBN Giai đoạn IV (Năm 2025)
|
Dấu ấn sinh học (Biomarker) |
Phác đồ Ưu tiên 2025 |
Tên thuốc ví dụ |
|
Có đột biến EGFR |
Thuốc đích (TKI) |
Osimertinib |
|
Có đột biến ALK |
Thuốc đích (TKI) |
Alectinib |
|
Có đột biến KRAS G12C |
Hóa-Miễn dịch (bước 1), Thuốc đích (bước 2) |
Sotorasib, Adagrasib |
|
Có đột biến HER2 |
Thử nghiệm lâm sàng TKI/ADC |
Zongertinib (TKI), T-DXd (ADC) |
|
Không gen, PD-L1 ≥ 50% |
Miễn dịch đơn trị |
Pembrolizumab |
|
Không gen, PD-L1 < 50% |
Miễn dịch + Hóa trị |
Pembrolizumab + Pemetrexed |
Cập nhật đặc biệt 2025 - Tiến bộ vượt bậc cho Ung thư phổi Tế bào nhỏ (SCLC)
Giờ chúng ta nói về 15% bệnh nhân SCLC – nhóm bệnh "hung hãn" nhất.
SCLC - Sự chờ đợi 30 năm đã kết thúc
Trong suốt 30 năm, phác đồ điều trị SCLC giai đoạn di căn không hề thay đổi: Hóa trị (Platinum + Etoposide). Gần như mọi thử nghiệm thuốc mới đều thất bại. Tiên lượng trung vị chỉ khoảng 8-10 tháng.
Nhưng vào năm 2025, cuối cùng chúng ta cũng có tin vui.
Tiến bộ 1 (Giai đoạn khu trú): Miễn dịch Duy trì (Durvalumab)
Như đã đề cập ở Phần 4, đối với SCLC giai đoạn khu trú (chưa di căn), phác đồ mới 2025 là: sau khi bệnh nhân hoàn thành Hóa-Xạ trị, họ sẽ được duy trì bằng thuốc miễn dịch Durvalumab.
Kết quả từ nghiên cứu ADRIATIC (đăng trên tạp chí NEJM 2024) cho thấy phác đồ này giúp tăng tỷ lệ sống 3 năm thêm 11-15%. Đây là một bước tiến lớn, giúp ngăn bệnh quay trở lại.
Đột phá 2 (Giai đoạn di căn/tái phát): Tarlatamab (Thuốc BiTE)
Đây là ngôi sao sáng nhất của SCLC năm 2025.
Khi SCLC tái phát sau hóa trị, chúng ta gần như cạn kiệt vũ khí. Nhưng giờ đây, FDA đã phê duyệt nhanh một loại thuốc hoàn toàn mới tên là Tarlatamab.
- Nó là gì? Tarlatamab là một loại thuốc "gắn kết tế bào T đặc hiệu kép" (BiTE).
- Giải thích dễ hiểu: Hãy tưởng tượng Tarlatamab là một "cái còng tay thông minh".
- Một đầu còng, nó "bắt" lấy tế bào T miễn dịch (chiến binh) của chính bạn.
- Đầu còng kia, nó "bắt" lấy tế bào ung thư SCLC (thông qua một protein đặc thù trên bề mặt gọi là DLL3).
- Tarlatamab cưỡng ép "chiến binh" T-cell và "kẻ thù" SCLC dính chặt vào nhau, kích hoạt T-cell tiêu diệt tế bào ung thư ngay lập tức.
- Kết quả: Thử nghiệm DeLLphi-301 (công bố 2024) cho thấy, ngay cả ở những bệnh nhân đã kháng trị với hóa chất, Tarlatamab vẫn mang lại tỷ lệ đáp ứng (khối u co nhỏ) là 40%. Các hướng dẫn 2025 đã ngay lập tức đưa thuốc này vào phác đồ điều trị bước 2.
Đây là liệu pháp miễn dịch-đích đầu tiên đặc hiệu cho SCLC, mở ra một kỷ nguyên hoàn toàn mới.
Tương lai của điều trị (2025 trở đi): Các thử nghiệm lâm sàng tiên tiến
Cuộc chiến vẫn chưa dừng lại. Các nhà khoa học đang nghiên cứu những vũ khí tối tân hơn, có thể sẽ trở thành tiêu chuẩn trong vài năm tới.
Liệu pháp Tế bào CAR-T: "Nâng cấp" tế bào miễn dịch
- CAR-T là gì? Đây là liệu pháp "y học sống". Bác sĩ sẽ lấy máu của chính bạn, "lọc" ra các tế bào T miễn dịch, mang chúng vào phòng thí nghiệm.
- Tại đây, các tế bào T được "lập trình lại" (biến đổi gen) để gắn lên mình một "thụ thể" (gọi là CAR) chuyên nhận diện tế bào ung thư.
- Các tế bào T "nâng cấp" này được nuôi cấy lên hàng tỷ tế bào, rồi truyền trả lại vào cơ thể bạn. Chúng sẽ trở thành một đội quân "biệt kích" tinh nhuệ, lùng sục và tiêu diệt ung thư.
- Tiến độ 2025: CAR-T đã tạo ra kỳ tích trong ung thư máu. Hiện tại, rất nhiều thử nghiệm đang diễn ra để áp dụng nó cho ung thư tạng đặc, bao gồm cả ung thư phổi. Các bệnh viện lớn tại Việt Nam cũng đang tích cực nghiên cứu và triển khai công nghệ này.
Vắc-xin mRNA: Dạy hệ miễn dịch nhận diện khối u
Nhờ đại dịch COVID-19, tất cả chúng ta đều biết đến công nghệ vắc-xin mRNA. Giờ đây, công nghệ đó đang được dùng để trị ung thư.
- Quan trọng: Đây là vắc-xin điều trị (therapeutic), không phải vắc-xin phòng ngừa (preventive).
- Nó hoạt động thế nào? Vắc-xin này là cá nhân hóa 100%.
- Bác sĩ sinh thiết khối u của BẠN, giải mã gen của nó để tìm ra các protein đột biến đặc thù (gọi là "kháng nguyên mới" - neoantigens).
- Họ tạo ra một vắc-xin mRNA "dạy" hệ miễn dịch của BẠN cách nhận diện chính xác các protein đột biến đó.
- Khi tiêm vào cơ thể, hệ miễn dịch của bạn học được "bộ mặt" của kẻ thù và tự đi tiêu diệt chúng.
- Các thử nghiệm 2025 đang diễn ra: Hai "gã khổng lồ" mRNA là Moderna và BioNTech đang chạy đua với các thử nghiệm vắc-xin (như mRNA-4157, BNT116, BNT122) kết hợp với thuốc miễn dịch.
Kết luận: Câu trả lời cuối cùng và Lời khuyên cho bạn
Trở lại câu hỏi: "Ung thư phổi có chữa được không?"
Câu trả lời của y học 2025 rõ ràng hơn bao giờ hết:
- CÓ, CHỮA KHỎI HOÀN TOÀN (Giai đoạn I): Nếu phát hiện sớm, tỷ lệ chữa khỏi trên 90% bằng các phương pháp phẫu thuật hiện đại (VATS/RATS) hoặc xạ trị "bắn tỉa" (SBRT).
- CÓ, KIỂM SOÁT LÂU DÀI (Giai đoạn IV): Nếu phát hiện muộn, chúng ta không gọi là "chữa khỏi", nhưng có thể "kiểm soát" bệnh trong nhiều năm, biến nó thành bệnh mãn tính nhờ các phác đồ 2025 "siêu cá nhân hóa" (dựa trên gen EGFR, ALK, đột phá KRAS, chỉ số miễn dịch PD-L1, và thuốc BiTE mới Tarlatamab cho SCLC).
Lời khuyên của tôi: 3 việc bạn cần làm ngay
Hành trình này rất khó khăn, nhưng bạn không đơn độc. Khoa học đang tiến về phía trước với tốc độ chóng mặt. Để tận dụng tối đa những tiến bộ này, bạn cần chủ động.
- Nếu bạn khỏe mạnh nhưng có nguy cơ cao (hút thuốc lá): Đừng tin vào phim X-quang. Hãy đi chụp CT Phổi Liều Thấp (LDCT) để tầm soát định kỳ. Đây là con đường duy nhất để đạt được mốc 90% chữa khỏi.
- Nếu bạn vừa được chẩn đoán (bất kể giai đoạn nào): Hãy yêu cầu bác sĩ làm "Xét nghiệm Dấu ấn sinh học" (Biomarker) toàn diện (Giải trình tự gen thế hệ mới - NGS và xét nghiệm PD-L1). Đừng bắt đầu điều trị nếu chưa có kết quả này. Phác đồ 2025 hoàn toàn phụ thuộc vào nó.
- Nếu bạn đang điều trị: Hãy luôn chủ động. Hỏi bác sĩ về các phác đồ mới nhất (như Tarlatamab cho SCLC, thuốc KRAS cho NSCLC) và hỏi về cơ hội tham gia các "Thử nghiệm lâm sàng" (về CAR-T hoặc vắc-xin mRNA).
Toàn bộ thông tin trong bài viết này được tổng hợp và đối chiếu từ các hướng dẫn điều trị uy tín nhất thế giới năm 2025 và từ thực tiễn điều trị tại các bệnh viện chuyên khoa hàng đầu Việt Nam.
Hy vọng và khoa học là có thật. Hãy nắm chặt lấy chúng.
Tác giả Dược Sĩ Mai Thị Hai
-
Ngày Đi Tiểu Mấy Lần Là Bình Thường? Ngưỡng An Toàn 4-10 Lần/Ngày
-
Phân Biệt Mụn Cóc Và Mụn Thịt: 3 Dấu Hiệu Vàng Giúp Bạn An Tâm
-
Đau Đầu Sau Gáy Kéo Dài: Cảnh Báo Sớm Bệnh Đau Dây Thần Kinh Chẩm Khó Trị
-
7 Dấu hiệu cơ thể “kêu cứu”: Dược sĩ mách bạn khi nào cần dùng ngay điều kinh dưỡng huyết (phân tích khoa học dễ hiểu)